Bộ lọc -
Ô tô KIA Euro 6
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
16 quảng cáo: Ô tô KIA
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
16.271 €
≈ 502.400.000 ₫
≈ 19.090 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
28.893 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 367.400.000 ₫
≈ 13.960 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
151.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Atompro Walerian Godziejewski
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
13.997 €
≈ 432.200.000 ₫
≈ 16.420 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
57.878 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.059 €
≈ 465.000.000 ₫
≈ 17.670 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.258 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.535 €
≈ 510.500.000 ₫
≈ 19.400 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.122 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.724 €
≈ 423.700.000 ₫
≈ 16.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
55.866 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.602 €
≈ 420.000.000 ₫
≈ 15.960 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
60.327 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.203 €
≈ 438.500.000 ₫
≈ 16.660 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
76.246 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.378 €
≈ 474.800.000 ₫
≈ 18.040 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
39.667 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
9.035 €
219.000 CZK
≈ 279.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
196.732 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Liên hệ với người bán
14.937 €
≈ 461.200.000 ₫
≈ 17.520 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
38.814 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.538 €
≈ 479.700.000 ₫
≈ 18.230 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
43.217 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.059 €
≈ 465.000.000 ₫
≈ 17.670 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.716 km
Nguồn điện
160 HP (117 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
23.594 €
≈ 728.500.000 ₫
≈ 27.680 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
40.296 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
23.124 €
≈ 714.000.000 ₫
≈ 27.130 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
39.201 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.724 €
≈ 423.700.000 ₫
≈ 16.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
58.661 km
Nguồn điện
99.93 HP (73.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô KIA
| KIA Ceed | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 196.732 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 9.035 € |
| KIA Ceed 1,5 T-GDi Gold+ | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 38.814 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.937 € |
| KIA Ceed SW 1.0 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 55.866 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.724 € |
| KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 39.667 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 15.378 € |
| KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 60.327 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.602 € |
| KIA Ceed SW 1.5 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 76.246 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.203 € |
| KIA Ceed SW 1,5 T-GDi | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.258 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 15.059 € |
| KIA Pro Ceed | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 40.296 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 23.594 € |
| KIA ProCeed | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 151.000 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), Euro: Euro 6, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 11.900 € |
| KIA Ceed | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 57.878 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 13.997 € |















