Bộ lọc -
Ô tô
Kết quả tìm kiếm:
300 quảng cáo
Hiển thị
300 quảng cáo: Ô tô
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Xe minivan
2017
Loại khung
xe minivan
Ritchie Bros (Spain) S.L.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe minivan
2019
155.430 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Loại khung
xe minivan
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
6.440 US$
≈ 169.400.000 ₫
≈ 5.529 €
Xe minivan
1995
122.138 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.000 €
≈ 1.317.000.000 ₫
≈ 50.090 US$
Xe minivan
2024
6.394 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
điện
Loại khung
xe minivan
KTW Kraftfahrzeuge - Teile - Grosshandel - Reparaturwerkstatt Gm
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe minivan
2025
10 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Loại khung
xe minivan
Liên hệ với người bán
7.850 €
≈ 240.500.000 ₫
≈ 9.144 US$
Xe minivan
2018
207.000 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 321.700.000 ₫
≈ 12.230 US$
Xe minivan
2020
225.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
20.900 €
≈ 640.300.000 ₫
≈ 24.340 US$
Xe minivan
2019
110.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
6.880 €
≈ 210.800.000 ₫
≈ 8.014 US$
Xe minivan
2014
219.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
xe minivan
PUH KIEL-MES
Liên hệ với người bán
20.270 €
7.800.000 HUF
≈ 620.900.000 ₫
Xe minivan
2019
114.037 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Kubicsek Jármű-Felépítmény Kft.
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 334.000.000 ₫
≈ 12.700 US$
Xe minivan
2021
175.000 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
10.800 €
≈ 330.900.000 ₫
≈ 12.580 US$
Xe minivan
2019
150.000 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
8.350 €
≈ 255.800.000 ₫
≈ 9.726 US$
Xe minivan
2020
185.000 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Neacarpi srl
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 321.700.000 ₫
≈ 12.230 US$
Xe minivan
2019
188.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
SC MURNIC
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 €
≈ 390.600.000 ₫
≈ 14.850 US$
Xe minivan
2020
69.907 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.400 €
≈ 196.100.000 ₫
≈ 7.455 US$
Xe minivan
2010
190.436 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
S E GROUP Aps
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe minivan
2015
278.260 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe minivan
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.710 €
185.000 PLN
≈ 1.339.000.000 ₫
Xe minivan
2025
22.000 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
PTUH PIOTRANS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 150.100.000 ₫
≈ 5.708 US$
Xe minivan
2015
137.000 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Loại khung
xe minivan
MAK GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe minivan
2017
332.000 km
Loại khung
xe minivan
I L I M E X Bata Ilic Import Export
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.990 €
≈ 275.400.000 ₫
≈ 10.470 US$
Xe minivan
2021
398.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Warjan GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe minivan
2021
39.660 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe minivan
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 3.217.000.000 ₫
≈ 122.300 US$
Xe minivan
2025
39 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
xe minivan
KLASSEN ・ Luxury VIP Cars and Vans
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 3.217.000.000 ₫
≈ 122.300 US$
Xe minivan
2025
39 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
xe minivan
KLASSEN ・ Luxury VIP Cars and Vans
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 3.217.000.000 ₫
≈ 122.300 US$
Xe minivan
2025
39 km
Nguồn điện
237 HP (174 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
xe minivan
KLASSEN ・ Luxury VIP Cars and Vans
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
300 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô
| Mercedes-Benz V300 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 40.000 - 43.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe minivan | 46.000 € - 54.000 € |
| BMW X3 | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 170.000 - 210.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover | 8.600 € - 14.000 € |
| BMW X5 | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 72.000 - 110.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4, loại khung: SUV/dòng xe crossover | 42.000 € - 73.000 € |
| Mitsubishi L 200 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 86 - 160 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe bán tải | 29.000 € - 99.000 € |
| Volkswagen Caddy 2.0 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí | 12.000 € - 13.000 € |
| Volvo XC60 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 50.000 - 79.000 km, nhiên liệu: điện/dầu diesel/xăng, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover | 22.000 € - 45.000 € |
| Citroen C4 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 12 - 14 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe hatchback | 14.000 € - 16.000 € |
| Ford Transit Connect | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 240.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo, loại khung: xe minivan | 7.800 € - 8.400 € |
| Audi A6 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 230.000 - 300.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 7.000 € - 17.000 € |
























