Bộ lọc -
Ô tô Audi
Kết quả tìm kiếm:
281 quảng cáo
Hiển thị
281 quảng cáo: Ô tô Audi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Dòng xe crossover
2024
54.080 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 25.560 US$
≈ 662.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
170.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
25.900 €
≈ 29.420 US$
≈ 762.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
198.000 km
Nguồn điện
218 HP (160 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2022
40.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.248 US$
≈ 161.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
1994
330.000 km
Nguồn điện
133.33 HP (98 kW)
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.930 US$
≈ 308.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2004
188.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.740 US$
≈ 485.400.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2002
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.900 US$
≈ 411.900.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
1995
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 34.080 US$
≈ 882.600.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
1991
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
18.250 €
78.000 PLN
≈ 20.730 US$
SUV
2012
230.000 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe hatchback
1999
375.500 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
3
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2000
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

Dòng xe crossover
2019
164.210 km
Nguồn điện
282 HP (207 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
5


Dòng xe thể thao mui trần
2005
330.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.000 €
≈ 323.700.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
115.000 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
3
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2013
70.350 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
16.500 US$
≈ 14.520 €
≈ 427.300.000 ₫
Dòng xe sedan
2011
113.000 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
85.000 US$
≈ 74.820 €
≈ 2.201.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
82.000 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
153.880 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2021
42.590 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán



11
16.820 €
32.900 BGN
≈ 19.110 US$
SUV
2018
142.500 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Xe hơi hai chỗ
159.664 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
35.739,85 €
≈ 40.600 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
116.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
281 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi
Audi A-series | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 150.000 - 230.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: lò xo | 9.000 € - 31.000 € |
Audi Q-series | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 210.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 15.000 € - 50.000 € |
Audi A6 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 170.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 10.000 € - 23.000 € |
Audi S-series | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 200.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: lò xo/không khí | 18.000 € - 53.000 € |
Audi A4 | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 66.000 - 120.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 6.500 € - 27.000 € |
Audi Q7 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 260.000 - 290.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 11.000 € - 14.000 € |
Audi A5 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 91.000 - 160.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 20.000 € - 26.000 € |
Audi SQ | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 58.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 24.000 € - 120.000 € |
Audi A8 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 71.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 44.000 € - 61.000 € |