Bộ lọc -
Ô tô Mazda
Kết quả tìm kiếm:
131 quảng cáo
Hiển thị
131 quảng cáo: Ô tô Mazda
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
20.570 US$
≈ 18.870 €
≈ 525.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2023
4.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
9.780 US$
≈ 8.970 €
≈ 249.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
111.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.400 US$
≈ 12.290 €
≈ 342.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
15.000 km
Nhiên liệu
điện
Số cửa
3
Liên hệ với người bán
21.710 US$
≈ 19.910 €
≈ 554.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2023
13.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.270 US$
≈ 13.090 €
≈ 364.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
8.000 km
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
5.360 US$
≈ 4.916 €
≈ 136.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
136.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2010
258.748 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.680 €
83.000.000 COP
≈ 20.360 US$
Dòng xe sedan
2020
97.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2006
180.233 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2010
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline

Dòng xe crossover
2017
172.720 km
Nguồn điện
192 HP (141 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2017
89.410 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.815 US$
≈ 97.440.000 ₫
Dòng xe crossover
2014
469.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2008
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline

Dòng xe sedan
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

Dòng xe hatchback
2018
206.810 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.704 US$
≈ 247.800.000 ₫
Xe bán tải
2002
172.000 km
Nguồn điện
84.3 HP (61.96 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
2
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2015
127.500 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2016
111.530 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
7.770 US$
≈ 7.126 €
≈ 198.500.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
5.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
5.220 US$
≈ 4.788 €
≈ 133.300.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
82.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
7.770 US$
≈ 7.126 €
≈ 198.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
55.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
4.970 US$
≈ 4.558 €
≈ 126.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2015
68.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
90.610 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
131 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Mazda
Mazda CX | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 280.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 2.500 € - 10.000 € |
Mazda 5 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 280.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 2.500 € - 10.000 € |
Mazda CX-5 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 280.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 2.500 € - 10.000 € |
Mazda 2 | Năm sản xuất: 2003, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 290.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 1.700 € |
Mazda 3 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 170.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 | 8.500 € |
Mazda 6 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 200.000 - 290.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 - 5 | 2.900 € - 10.000 € |
Mazda Demio | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 67.000 - 68.000 km, nhiên liệu: xăng | 4.800 € |
Mazda CX-8 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 77.000 - 120.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 | 8.500 € - 10.000 € |
Mazda CX-3 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 110.000 km, nhiên liệu: xăng | 15.000 € |
Mazda CX-60 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 83.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 46.000 € |