Bộ lọc -
Ô tô Audi Euro 6
Kết quả tìm kiếm:
60 quảng cáo
Hiển thị
60 quảng cáo: Ô tô Audi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Ô tô
2019
155.842 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline
28.330 €
119.900 PLN
≈ 867.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
220.000 km
Nguồn điện
285 HP (209 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
FHU Victoria
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
22.999 €
≈ 704.600.000 ₫
≈ 26.790 US$
Dòng xe crossover
2018
251.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
dòng xe crossover
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
71.000 €
≈ 2.175.000.000 ₫
≈ 82.700 US$
SUV
2020
108.000 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
Mateusz Stępniak
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2021
57.606 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Onlineveilingmeester.nl
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
36.415 km
Euro
Euro 6
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.400,55 €
≈ 625.000.000 ₫
≈ 23.760 US$
Dòng xe crossover
2017
113.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe crossover
VIT -74 Ltd.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
32.500 €
≈ 995.700.000 ₫
≈ 37.860 US$
Liftback
2023
24.500 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
liftback
VP-Nutzfahrzeuge GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.739,30 €
≈ 1.095.000.000 ₫
≈ 41.630 US$
Dòng xe crossover
2016
116.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe crossover
VIT -74 Ltd.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.635 €
≈ 601.600.000 ₫
≈ 22.870 US$
Dòng xe hatchback
2023
32.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A6
16
36.900 €
≈ 1.131.000.000 ₫
≈ 42.980 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
135.000 km
Nguồn điện
349 HP (257 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
24.000 €
≈ 735.300.000 ₫
≈ 27.960 US$
Dòng xe crossover
2016
198.000 km
Nguồn điện
218 HP (160 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
Lucky-BMW Kft.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.590 €
≈ 1.673.000.000 ₫
≈ 63.590 US$
Dòng xe crossover
2022
39.000 km
Nguồn điện
231 HP (170 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe crossover
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.690 €
≈ 1.921.000.000 ₫
≈ 73.020 US$
SUV
2023
12.000 km
Nguồn điện
213 HP (157 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 548.400.000 ₫
≈ 20.850 US$
Xe hơi hai chỗ
2017
216.000 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe hơi hai chỗ
Agron Haxha Truck GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.600 €
≈ 906.900.000 ₫
≈ 34.480 US$
Xe hơi hai chỗ
2017
202.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe hơi hai chỗ
Pizolit Reisen
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.220 €
320.000 CZK
≈ 405.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
281.516 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Liên hệ với người bán

ô tô Audi Q7
30
20.250 €
490.000 CZK
≈ 620.400.000 ₫
SUV
2015
358.512 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 1.287.000.000 ₫
≈ 48.920 US$
SUV
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
gas
Loại khung
SUV
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi Q3
15
42.000 €
≈ 1.287.000.000 ₫
≈ 48.920 US$
Dòng xe crossover
2025
162 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
gas
Loại khung
dòng xe crossover
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.831,93 €
≈ 2.446.000.000 ₫
≈ 92.990 US$
Fastback
2021
52.155 km
Nguồn điện
600 HP (441 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
fastback
Victoria PKW/LKW GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2023
30.800 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
Agron Haxha Truck GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.480 €
154.400 PLN
≈ 1.118.000.000 ₫
SUV
2017
207.468 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
Aurex-Truck
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A7
32
41.700 €
≈ 1.278.000.000 ₫
≈ 48.570 US$
Liftback
2021
120.000 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
liftback
EFER TRUCKS
Liên hệ với người bán
13.335 €
≈ 408.600.000 ₫
≈ 15.530 US$
Ô tô
2012
345.496 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
IB Trading Zrt
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
60 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi
| Audi A6 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 230.000 - 300.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 7.000 € - 17.000 € |
| Audi A4 | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 200.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 15.000 € - 25.000 € |
| Audi Q7 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: SUV/dòng xe crossover/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 20.000 € - 35.000 € |
| Audi Q5 | Năm sản xuất: 2013, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe hatchback | 5.900 € - 29.000 € |
| Audi A3 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 300.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý/dòng xe hatchback | 6.100 € - 13.000 € |
| Audi A5 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 160.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, loại khung: dòng xe thể thao mui trần/xe hơi hai chỗ/liftback | 7.300 € - 8.800 € |
| Audi A8 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 - 180.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, ngừng: không khí, loại khung: dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý/dòng xe hatchback | 8.400 € - 41.000 € |
| Audi Q3 | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 81.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, loại khung: dòng xe crossover | 23.000 € - 26.000 € |
| Audi Q4 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 58.000 - 66.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover | 21.000 € - 38.000 € |
| Audi Q8 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 210.000 - 270.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 39.000 € - 49.000 € |




















