Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC

PDF
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
19.635 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 601.600.000 ₫
≈ 22.870 US$
16.500 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Audi
Đăng ký đầu tiên: 2023-10
Tổng số dặm đã đi được: 32.000 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Đức Bad Bentheim6619 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 12 thg 11, 2025
Autoline ID: UB44333
Mô tả
Loại khung: dòng xe hatchback
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Thiết bị cố định
Isofix
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-03
Thêm chi tiết
VIN: WAUZZZGY4RA012105
Màu sắc: đen, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Audi A3 Sportback 35 TDI S line S-TRONIC

Emission Sticker: 4 (Grün)
Climatisation: Klimaanlage
Interior Color: Schwarz
Interior Type: Stoff
Airbag: Front-, Seiten- und weitere Airbags
Number Of Previous Owners: 1
Radio: Tuner/RadioRadio DAB
Daytime Running Lamps: Tagfahrlicht
Trim Line: 35 TDI S line
Model Range: A3 Sportback (8YA)(03.2020->)
Trailer Load Braked: 1600
Trailer Load Unbraked: 740
Nettogewicht: 1490
Das Gesamtvolumen des Benzintanks: 50
Antriebsart: FRONT
Scheckheftgepflegt
Regensensor
Sportsitze
Sportfahrwerk
Sportpaket
Lichtsensor
Traktionskontrolle
Nichtraucher-Fahrzeug
Start/Stopp-Automatik
Verkehrszeichenerkennung
A3 Sportback 35 TDI S line
Frontschaden
Hinten Gestreift
Motor Läuft
Auto Fährt
Sonderausstattung
Ambiente-Beleuchtung (Multicolor-LED)
Audi connect plus (Internetbasierende Dienste)
Business-Paket
Innenausstattung: Dekoreinlagen Aluminium Spektrum
Lenkrad (Leder - 3-Speichen) mit Multifunktion plus und Schaltfunktion
LM-Felgen 8x18 (5-Y-Speichen
graphitgrau
glanzgedreht)
Metallic-Lackierung
Neuwagen-Reifengarantie
Sound-System DSP / Audi Sound-System
Weitere Ausstattung
Audi connect (Notruf- und Assistance-System)
Außenspiegel asphärisch
links
beide
Außenspiegel konvex
rechts
Außenspiegel Wagenfarbe
Dachhimmel Stoff
Einparkhilfe hinten (APS)
Einstiegsleisten mit Aluminiumeinlage und Schriftzug
beleuchtet
Fahrassistenz-System: Ausweich-Assistent
Fahrassistenz-System: Bremsassistent (Audi pre sense front)
Fahrassistenz-System: Spurverlassenswarnung
Frontscheibe Wärmeschutzverglasung
Funkschlüssel
Fußmatten Velours
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Innenausstattung: Dekoreinlagen Akzentteile in der Armaturentafel in Glasoptik schwarz
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Kindersicherung elektr. betätigt
Lenksäule (Lenkrad) mech. Höhen-/Längsverstellung
Luftzusatzheizung elektrisch
Motor 2,0 Ltr. - 110 kW 16V TDI
Nichtraucher-Paket
Parkbremse elektro-mechanisch
Reifen-Reparaturkit
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitzlehne geteilt/klappbar
Scheinwerfer Basis (LED - Technologie)
Sitzbelegungserkennung für Sicherheitsgurte
Sitzbezug / Polsterung: Stoff Index
Sport-Fahrwerk
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) in Mittelkonsole vorn
Stoßfänger Sport-Design (S-line)
Universal-Schnittstelle Bluetooth
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.252,10 € ≈ 620.500.000 ₫ ≈ 23.590 US$
Dòng xe crossover
2023
57.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Loại khung dòng xe crossover
Đức, Leipzig
Victoria PKW/LKW GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 698.600.000 ₫ ≈ 26.560 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
82.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
48.739,50 € ≈ 1.493.000.000 ₫ ≈ 56.770 US$
Dòng xe crossover
2020
79.088 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Đức, Hamburg
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.790 € ≈ 912.700.000 ₫ ≈ 34.700 US$
Dòng xe hatchback
2013
41.780 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 514.700.000 ₫ ≈ 19.570 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
36.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
29.319,33 € ≈ 898.300.000 ₫ ≈ 34.150 US$
Dòng xe crossover
120.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Sangerhausen
RM Automobile
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.995 € ≈ 398.100.000 ₫ ≈ 15.140 US$
Dòng xe crossover
2021
71.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Bad Bentheim-Gildehaus
Ten velde Auto's
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 453.400.000 ₫ ≈ 17.240 US$
Dòng xe hatchback
2021
55.000 km
Nguồn điện 207 HP (152 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 689.400.000 ₫ ≈ 26.210 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
49.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
16.490 € ≈ 505.200.000 ₫ ≈ 19.210 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
148.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
M.A.Adami Nutzfahrzeuge & Baumaschinen e.K
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 729.200.000 ₫ ≈ 27.720 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
12.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 453.400.000 ₫ ≈ 17.240 US$
Dòng xe hatchback
2023
62.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 658.700.000 ₫ ≈ 25.040 US$
Xe hơi hai chỗ
2000
83.095 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 579.100.000 ₫ ≈ 22.010 US$
SUV
2006
84.131 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Dòng xe crossover
2012
266.800 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe crossover
Đức, Sulzemoos
XINOS GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 392.200.000 ₫ ≈ 14.910 US$
Dòng xe hatchback
2020
62.500 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 579.100.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Dòng xe sedan
1976
65.317 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Dòng xe sedan
1990
19.589 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 582.100.000 ₫ ≈ 22.130 US$
Xe hơi hai chỗ
1952
31.660 km
Nguồn điện 29.91 HP (21.98 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Dòng xe sedan
1981
71.739 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán