Bộ lọc -
Ô tô Audi A4
Kết quả tìm kiếm:
44 quảng cáo
Hiển thị
44 quảng cáo: Ô tô Audi A4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
5.500 €
≈ 166.900.000 ₫
≈ 6.336 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
527.831 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Desguaces Velázquez
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 509.800.000 ₫
≈ 19.350 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
72.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Ô tô
2022
261.430 km
Euro
Euro 6
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2004
400.634 km
Euro
Euro 3
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
26
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
142.520 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
343.252 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
218.488 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2003
358.682 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2019
155.842 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Ritchie Bros (Italy) Srl
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2005
158.970 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
AuctionPort
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 €
≈ 112.300.000 ₫
≈ 4.262 US$
Dòng xe sedan
2006
258.307 km
Nguồn điện
115.64 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe sedan
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 986.300.000 ₫
≈ 37.440 US$
Liftback
2023
24.500 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
liftback
VP-Nutzfahrzeuge GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2005
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 148.700.000 ₫
≈ 5.645 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2010
402.299 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
750 €
≈ 22.760.000 ₫
≈ 864 US$
Ô tô
1998
370.928 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2020
Euro Auctions GmbH
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2016
26.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
50.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Trucks Italiana S.r.l.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
20
24.000 €
≈ 728.300.000 ₫
≈ 27.650 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
103.438 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
16
22.000 €
≈ 667.600.000 ₫
≈ 25.340 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
43.844 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô Audi A4
16
20.000 €
≈ 606.900.000 ₫
≈ 23.040 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
46.292 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 €
≈ 813.300.000 ₫
≈ 30.870 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
22.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
22.120 €
93.900 PLN
≈ 671.300.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
199.400 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
44 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi A4
| Audi A4 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 46.292 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 20.000 € |
| Audi A4 85 KW | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 258.307 km, nguồn điện: 115.64 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 3.700 € |
| Audi A4 AVANT 2,0 TDi VIN 791 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 402.299 km, nguồn điện: 143 HP (105 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 4.900 € |
| Audi A4 Avant | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 199.400 km, nguồn điện: 245 HP (180 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 22.120 € |
| Audi A4 Avant S line | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 22.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 26.800 € |
| Audi A4 B8 AVANT | Tổng số dặm đã đi được: 527.831 km, nguồn điện: 190 HP (140 kW), nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 5.500 € |
| Audi A4 Lim. 40 TDI quattro S line | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 24.500 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 32.500 € |
| Audi A4 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 43.844 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 22.000 € |
| Audi A4 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 103.438 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 24.000 € |
| Audi A4 Avant 2.0 40 TFSI 150kW S Tronic PANODACH | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 72.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 16.800 € |
Main specifications of Audi A4:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
142,76 HP - 231,1 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | không khí/không khí | lò xo cuộn




















