Bộ lọc -
Ô tô Toyota RAV4
Kết quả tìm kiếm:
94 quảng cáo
Hiển thị
94 quảng cáo: Ô tô Toyota RAV4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
9.970 €
19.500 BGN
≈ 11.380 US$
SUV
2012
138.800 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.706 US$
≈ 148.600.000 ₫
SUV
2000
243.291 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
5.250 €
≈ 5.991 US$
≈ 156.000.000 ₫
SUV
2005
279.891 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.847 US$
≈ 178.300.000 ₫
SUV
2004
274.384 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.477 US$
≈ 142.600.000 ₫
SUV
2001
307.843 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.135 US$
≈ 133.700.000 ₫
SUV
2003
264.613 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2020
74.880 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.991 US$
≈ 156.000.000 ₫
SUV
2002
191.340 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.564 US$
≈ 118.900.000 ₫
SUV
2001
277.033 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.020 US$
≈ 5.276 €
≈ 156.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2009
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

SUV
2021
78.590 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
4.340 US$
≈ 3.803 €
≈ 113.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2002
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.090 US$
≈ 5.337 €
≈ 158.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2010
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
30.590 US$
≈ 26.810 €
≈ 796.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.570 US$
≈ 3.129 €
≈ 92.960.000 ₫
Dòng xe crossover
2003
61.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 18.200 US$
≈ 473.900.000 ₫
SUV
2017
144.000 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.999 €
≈ 4.563 US$
≈ 118.800.000 ₫
SUV
2001
293.950 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2001
125.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
11.990 €
≈ 13.680 US$
≈ 356.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2014
226.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.980 US$
≈ 416.000.000 ₫
SUV
2013
225.132 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.850 €
≈ 7.817 US$
≈ 203.500.000 ₫
SUV
2006
280.053 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

SUV
1999

Ritchie Bros (Spain) S.L.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
0,20 €
1 RON
≈ 0,23 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Liên hệ với người bán
0,20 €
1 RON
≈ 0,23 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
94 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota RAV4
Toyota RAV4 2.2 l D-CAT Style | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 226.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.990 € |
Toyota Rav4 2.2DD | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 138.800 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 9.970 € |
Toyota RAV4 2.0-16V VVT-i Sol | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 307.843 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 4.800 € |
Toyota RAV4 2.0-16V VVT-i Luna | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 264.613 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 4.500 € |
Toyota RAV4 2.0 VVTi Linea Sol | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 280.053 km, nguồn điện: 152 HP (112 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 6.850 € |
Toyota RAV4 2.0 Dynamic 4WD | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 225.132 km, nguồn điện: 152 HP (112 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.000 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 61.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.129 € |
Toyota RAV4 1.8-16V VVT-i Luna | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 277.033 km, nguồn điện: 125 HP (92 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 4.000 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 144.000 km, nguồn điện: 114 HP (84 kW), Euro: Euro 6, số cửa: 5 | 15.950 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 293.950 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), số cửa: 5 | 3.999 € |