Bộ lọc -
Limousine
Kết quả tìm kiếm:
75 quảng cáo
Hiển thị
75 quảng cáo: Limousine
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
79.550 €
340.000 PLN
≈ 90.360 US$
2020
103.216 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.500 €
≈ 8.520 US$
≈ 220.700.000 ₫
1983
136.553 km
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 39.760 US$
≈ 1.030.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.248 US$
≈ 161.800.000 ₫
1973
60.852 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.059 €
25.900 PLN
≈ 6.884 US$
1984
119.000 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5
Số cửa
5

Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 51.120 US$
≈ 1.324.000.000 ₫
1957
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 36.350 US$
≈ 941.500.000 ₫
2017
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 46.580 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2016
55.000 km
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.500 US$
≈ 323.600.000 ₫
2015
155.211 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.770 US$
≈ 382.500.000 ₫
2017
150.000 km
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
218.000 km
Nguồn điện
195 HP (143 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.088 US$
≈ 235.400.000 ₫
2010
458.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
3.500 US$
≈ 3.081 €
≈ 90.640.000 ₫
2003
79.000 km
Số lượng ghế
7
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
1.204 €
195.000 ¥
≈ 1.368 US$
2018
101.000 km
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.400 US$
≈ 1.232 €
≈ 36.260.000 ₫
2008
98.000 km
Nhiên liệu
gas/xăng
Số lượng ghế
7
Số cửa
5

Liên hệ với người bán
205.000 US$
≈ 180.500 €
≈ 5.309.000.000 ₫
2024
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
2.750 US$
≈ 2.421 €
≈ 71.220.000 ₫
2013
Số lượng ghế
8

Liên hệ với người bán
2.778 €
450.000 ¥
≈ 3.156 US$
2013
117.200 km
Liên hệ với người bán
157.000 US$
≈ 138.200 €
≈ 4.066.000.000 ₫
2024
Liên hệ với người bán
7.100 €
≈ 8.066 US$
≈ 208.900.000 ₫
2012
378.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện/diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
39.900 km
Số lượng ghế
4
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
75 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho limousine
Toyota Alphard | Năm sản xuất: 2024 | 140.000 € |
Mercedes-Benz E300 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 378.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), nhiên liệu: điện/diesel, số lượng ghế: 5 | 7.100 € |
Mercedes-Benz S CLASS | Năm: 2017, nguồn điện: 190 HP (140 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 5 | 32.000 € |
Mercedes-Benz C350E PLUG IN EXPORT | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 150.000 km, nhiên liệu: điện/xăng | 13.000 € |
Mercedes-Benz E200 CDI EXPORT | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 155.211 km, nhiên liệu: dầu diesel | 11.000 € |
BMW 525D F10 3.0l | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 458.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 8.000 € |
Mercedes-Benz W116 450SEL 6.9 | 35.000 € | |
Mercedes-Benz W126 500SEL | Năm: 1983, tổng số dặm đã đi được: 136.553 km | 7.500 € |
Mercedes-Benz S350 CDI 4X4 | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 55.000 km | 41.000 € |
BMW 750d xDRIVE | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 103.216 km, nguồn điện: 400 HP (294 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 79.550 € |
Buick Super Sedan 1956 | Năm: 1957, nguồn điện: 256 HP (188 kW), nhiên liệu: xăng | 45.000 € |