Bộ lọc -
Dòng xe hatchback
Kết quả tìm kiếm:
1105 quảng cáo
Hiển thị
1105 quảng cáo: Dòng xe hatchback, xe hatchback
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
22.030 €
24.100.000 ARS
≈ 22.860 US$
2024
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
26.960 €
29.500.000 ARS
≈ 27.980 US$
2024
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
48.440 €
53.000.000 ARS
≈ 50.260 US$
2025
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Số cửa
4
Liên hệ với người bán

Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2014
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
26.960 €
29.500.000 ARS
≈ 27.980 US$
2025
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
28.530 €
119.800 PLN
≈ 29.610 US$
2010
157.000 km
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2017
439.488 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
36.560 €
40.000.000 ARS
≈ 37.940 US$
2019
74.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Số cửa
5
Khoang hành lý
khoang hành lý
Liên hệ với người bán
26.960 €
29.500.000 ARS
≈ 27.980 US$
2025
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
7.442 €
31.800.000 COP
≈ 7.723 US$
2012
125.000 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
26.690 €
29.200.000 ARS
≈ 27.690 US$
2025
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Số cửa
5
Khoang hành lý
khoang hành lý
Liên hệ với người bán
8.074 €
34.500.000 COP
≈ 8.378 US$
2020
60.000 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
15.210 €
65.000.000 COP
≈ 15.790 US$
2020
29.000 km
Nguồn điện
153 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.179 US$
≈ 54.980.000 ₫
2010
344.651 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
37.500 US$
≈ 36.140 €
≈ 946.100.000 ₫
2017
25.000 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Liên hệ với người bán

2019
70.110 km
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán

2017
228.916 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline

2020
53.700 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
17.130 €
71.900 PLN
≈ 17.770 US$
2022
49.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

142.191 km
Euro
Euro 4

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline

2022
16.130 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2020
27.180 km
Nguồn điện
8 HP (5.88 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2000
224.090 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1105 quảng cáo
Hiển thị
Prices for dòng xe hatchback
Audi A-series | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 45.000 - 57.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 15.000 € - 20.000 € |
Volkswagen Polo | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 16.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 8.200 € - 36.000 € |
Citroen C-series | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 | 5.900 € |
Volkswagen Golf | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 200.000 km, nhiên liệu: gas/xăng/dầu diesel, số cửa: 5 | 8.800 € - 12.000 € |
Toyota Corolla | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 22.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 30.000 € |
Ford Focus | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 78.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 8.800 € - 14.000 € |