Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Citroen C-series
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
37 quảng cáo: Dòng xe hatchback Citroen C-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2006
132.764 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline
699 €
≈ 776,30 US$
≈ 20.140.000 ₫
2005
235.999 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
900 €
≈ 999,50 US$
≈ 25.930.000 ₫
2002
146.995 km
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 18.600 US$
≈ 482.600.000 ₫
2025
13 km
Nguồn điện
96 HP (70.56 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 17.210 US$
≈ 446.600.000 ₫
2024
16 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

169.887 km
Euro
Euro 5

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

2005
178.662 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5


Troostwijk NV
7 năm tại Autoline

203.991 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
3.506 €
4.400.000 ARS
≈ 3.894 US$
2017
45.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.332 US$
≈ 60.500.000 ₫
2010
344.651 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2019
39.610 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2018
Nhiên liệu
dầu diesel

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
18.900 €
≈ 20.990 US$
≈ 544.500.000 ₫
79.795 km
Nguồn điện
55.74 HP (40.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.332 US$
≈ 60.500.000 ₫
2010
344.651 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2013
138.156 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2013
54.116 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 16.380 US$
≈ 424.900.000 ₫
2025
10 km
Nguồn điện
96 HP (70.56 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2011
209.867 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
12.350 €
15.500.000 ARS
≈ 13.720 US$
2018
59.300 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
600 €
≈ 666,40 US$
≈ 17.290.000 ₫
2005
Nguồn điện
108.84 HP (80 kW)
Số cửa
3
Liên hệ với người bán

2021
57.930 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
4.064 €
5.100.000 ARS
≈ 4.513 US$
2011
132.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.665 US$
≈ 121.000.000 ₫
2016
142.321 km
Nguồn điện
92.51 HP (68 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.442 US$
≈ 115.200.000 ₫
2014
193.480 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Citroen C-series
Citroen C4 1,6 hdi személygépkocsi | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 344.651 km, nguồn điện: 109 HP (80 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 2.100 € |
Citroen C4 | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 193.480 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 | 4.000 € |
Citroen C3 | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 45.000 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 5 | 3.506 € |
Citroen C4 1.6 x am71 | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 132.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 4.064 € |
Citroen C 11BL | Tổng số dặm đã đi được: 79.795 km, nguồn điện: 55.74 HP (40.97 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4, số lượng ghế: 4 | 18.900 € |
Citroen C3 | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 142.321 km, nguồn điện: 92.51 HP (68 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 4.200 € |
Citroen C4 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 10 km, nguồn điện: 96 HP (70.56 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 14.750 € |
Citroen C4 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 13 km, nguồn điện: 96 HP (70.56 kW), nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 16.750 € |
Citroen C4 | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 16 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 15.500 € |
Citroen C3 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 59.300 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 12.350 € |