Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Toyota
Kết quả tìm kiếm:
113 quảng cáo
Hiển thị
113 quảng cáo: Dòng xe hatchback Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2012
130.530 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.499 €
≈ 11.020 US$
≈ 290.400.000 ₫
2015
89.000 km
Nguồn điện
99.32 HP (73 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán

2015
240.285 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Klaravik Denmark
8 năm tại Autoline

2007
224.990 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.356 €
2.550.000 HUF
≈ 7.372 US$
2016
326.650 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
TEHER-TRUCK KFT.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.356 €
2.550.000 HUF
≈ 7.372 US$
2016
311.900 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
TEHER-TRUCK KFT.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2019
202.290 km
Nhiên liệu
xăng
Klaravik Denmark
8 năm tại Autoline

2015
137.152 km
Nguồn điện
72 HP (52.92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Klaravik Denmark
8 năm tại Autoline

2017
153.285 km
Nguồn điện
89 HP (65.42 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Klaravik Denmark
8 năm tại Autoline
2.900 US$
≈ 2.500 €
≈ 76.440.000 ₫
2008
68.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2001
334.292 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.000 €
≈ 1.160 US$
≈ 30.570.000 ₫
2005
323.859 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.262 US$
≈ 59.610.000 ₫
2003
286.162 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.407 US$
≈ 116.200.000 ₫
2004
216.690 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 4.059 US$
≈ 107.000.000 ₫
2004
160.378 km
Nguồn điện
65 HP (47.78 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2005
138.265 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline

2010
135.850 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2014
114.350 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

1969
44.305 km
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2007
171.309 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2017
152.787 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.940 €
370.200 CZK
≈ 17.330 US$
2019
94.000 km
AUTO - MOTO Jelínek, s.r.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.220 €
7.310.000 HUF
≈ 21.130 US$
2022
143.913 km
Nguồn điện
97.89 HP (71.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
34.990 €
≈ 40.580 US$
≈ 1.070.000.000 ₫
2024
10.000 km
Nguồn điện
261 HP (192 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.000 €
≈ 1.160 US$
≈ 30.570.000 ₫
1996
152.785 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
113 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Toyota
Toyota Yaris 1.3 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 220.000 - 230.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 3.300 € - 4.000 € |
Toyota Corolla 1.6 | Năm sản xuất: 2000, tổng số dặm đã đi được: 390.000 km, nhiên liệu: xăng | 1.200 € |
Toyota Yaris 1.0 | Năm sản xuất: 2001, tổng số dặm đã đi được: 92.000 - 250.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 840 € - 1.900 € |
Toyota Yaris 1.5 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 59.000 km, nhiên liệu: điện/xăng | 17.000 € |
Toyota COROLLA | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 143.913 km, nguồn điện: 97.89 HP (71.95 kW), nhiên liệu: xăng | 18.220 € |
Toyota 1.8 Executive | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 94.000 km | 14.940 € |
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 216.690 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.800 € |
Toyota Corolla 1.4 VVT-i | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 286.162 km, nguồn điện: 97 HP (71.3 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 1.950 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 68.000 km, nhiên liệu: xăng | 2.500 € |
Toyota YARIS Van 1.4D-4D Live Euro 6 Magyarországi | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 311.900 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 6.356 € |
Toyota YARIS Van 1.4D-4D Live Plus | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 326.650 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 6.356 € |
Toyota Yaris 1.0 VVT-I Automaat 5drs Airco | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 160.378 km, nguồn điện: 65 HP (47.78 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.500 € |
Toyota Yaris 1,33i CVT/1 Comfort Style | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 89.000 km, nguồn điện: 99.32 HP (73 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 9.499 € |