Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Toyota, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
48 quảng cáo
Hiển thị
48 quảng cáo: Dòng xe hatchback Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

28.597 km
Euro
Euro 6
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2017
81.750 km
Nguồn điện
112 HP (82 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
2013
78.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
174.000 km
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 12.100 US$
≈ 314.400.000 ₫
2021
174.987 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
MGC CENTRUM SAMOCHODOW DOSTAWCZYCH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2005
263.900 km
Nguồn điện
78 HP (57.33 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.800 €
363.600 CZK
≈ 17.060 US$
2022
95.247 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
8.999 €
≈ 10.370 US$
≈ 269.400.000 ₫
2015
12.723 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
14.800 €
363.600 CZK
≈ 17.060 US$
2022
91.503 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
56.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2015
101.740 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2011
238.150 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.810 €
388.300 CZK
≈ 18.230 US$
2023
74.656 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
13.930 US$
≈ 12.080 €
≈ 361.800.000 ₫
2023
47.515 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 €
≈ 12.450 US$
≈ 323.400.000 ₫
2016
232.650 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 €
≈ 10.140 US$
≈ 263.500.000 ₫
2021
30.942 km
Nguồn điện
92 HP (67.62 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
6.400 €
≈ 7.377 US$
≈ 191.600.000 ₫
2025
59.925 km
Nguồn điện
97.89 HP (71.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
9.150 US$
≈ 7.938 €
≈ 237.700.000 ₫
2020
23.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.930 US$
≈ 12.080 €
≈ 361.800.000 ₫
2023
47.515 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.533 US$
≈ 143.700.000 ₫
2004
163.494 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.140 €
371.800 CZK
≈ 17.450 US$
2022
72.719 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
14.460 €
355.300 CZK
≈ 16.670 US$
2022
102.109 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
21.700 €
533.000 CZK
≈ 25.010 US$
2025
3.500 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
15.140 €
371.800 CZK
≈ 17.450 US$
2022
90.976 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
48 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Toyota
Toyota Yaris | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 3.500 km, nguồn điện: 131 HP (96 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 21.700 € |
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Terra | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 163.494 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 4.800 € |
Toyota YARIS | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 23.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.938 € |
Toyota Yaris 1.5 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 30.942 km, nguồn điện: 92 HP (67.62 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 8.800 € |
Toyota Prius 1.8 HSD | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 232.650 km, Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x2 | 10.800 € |
Toyota Corolla 1.8 | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 74.656 km, nguồn điện: 122 HP (90 kW) | 15.810 € |
Toyota Corolla, 1.8HEV | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 91.503 km, nguồn điện: 122 HP (90 kW) | 14.800 € |
Toyota Aygo 1.0 VVT-IX-LOOK | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 12.723 km, nguồn điện: 69.34 HP (50.97 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 8.999 € |
Toyota YARIS | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 47.515 km, nhiên liệu: xăng | 12.080 € |
Toyota Yaris 1.5 Hybrid 116 HP! First owner, serviced! Rich equipment! | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 174.987 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 10.500 € |