Bộ lọc -
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
32 quảng cáo: Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2017
146.560 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2023
48.710 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2018
99.480 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2019
125.760 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2022
31.990 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
50.966 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
6.050 US$
≈ 5.327 €
≈ 157.800.000 ₫
2017
117.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
7.910 US$
≈ 6.965 €
≈ 206.300.000 ₫
2018
193.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
7.050 US$
≈ 6.208 €
≈ 183.800.000 ₫
2016
49.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
8.050 US$
≈ 7.088 €
≈ 209.900.000 ₫
2018
193.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.380 US$
≈ 5.618 €
≈ 166.400.000 ₫
2016
130.000 km
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
2.530 US$
≈ 2.228 €
≈ 65.970.000 ₫
2008
87.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
2.590 US$
≈ 2.281 €
≈ 67.540.000 ₫
2008
159.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
6.380 US$
≈ 5.618 €
≈ 166.400.000 ₫
2016
84.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
6.720 US$
≈ 5.917 €
≈ 175.200.000 ₫
2018
153.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.180 US$
≈ 5.442 €
≈ 161.100.000 ₫
2016
60.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
30.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.691 US$
≈ 96.240.000 ₫
2003
258.073 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5


cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.972 US$
≈ 233.900.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5


cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2016
133.990 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
187.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
224.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
249.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
84.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota, số tự động
Toyota Avensis | Năm sản xuất: 2003, tổng số dặm đã đi được: 250.000 - 260.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 2.400 € - 3.300 € |
Toyota Corolla Fielder | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 120.000 km, nhiên liệu: xăng | 5.300 € |
Toyota Avensis 2.2 | Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 260.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 | 1.400 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 87.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 2.228 € |
Toyota Auris Touring Sports 1.8 Hybrid Lease | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 403.076 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện | 7.900 € |
Toyota Avensis Wagon 1.8 VVTi Linea Sol | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 258.073 km, nguồn điện: 129 HP (95 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.250 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 159.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 2.281 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 49.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 6.208 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 84.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 5.618 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 60.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 5.442 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 117.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 5.327 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 193.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.088 € |
Toyota COROLLA FIELDER | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 193.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 6.965 € |