Bộ lọc -
Dòng xe sedan
Kết quả tìm kiếm:
1116 quảng cáo
Hiển thị
1116 quảng cáo: Dòng xe sedan, xe sedan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
24.040 €
26.300.000 ARS
≈ 24.940 US$
2025
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
24.040 €
26.300.000 ARS
≈ 24.940 US$
2024
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Số cửa
4
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.500 €
≈ 4.670 US$
≈ 117.800.000 ₫
2010
249.297 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.280 €
57.200.000 ARS
≈ 54.250 US$
2025
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
26.800 €
114.500.000 COP
≈ 27.810 US$
2023
9.500 km
Nguồn điện
138 HP (101 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
48.900 €
53.500.000 ARS
≈ 50.740 US$
2025
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
24.310 €
26.600.000 ARS
≈ 25.230 US$
2025
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
20.340 €
273.900.000 UZS
≈ 21.110 US$
2023
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
48.440 €
53.000.000 ARS
≈ 50.260 US$
2025
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
15.400 €
207.300.000 UZS
≈ 15.980 US$
2023
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2016
150.810 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
21.170 €
88.900 PLN
≈ 21.970 US$
2021
150.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Liên hệ với người bán

2021
113.290 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
19.030 €
79.900 PLN
≈ 19.750 US$
2022
99.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.560 €
≈ 302.800.000 ₫
2015
139.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.910 US$
≈ 704.300.000 ₫
1994
276.840 km
Nguồn điện
193 HP (142 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
11.350 €
≈ 11.780 US$
≈ 297.200.000 ₫
2012
311.083 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 25.940 US$
≈ 654.500.000 ₫
2014
266.000 km
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.151 US$
≈ 104.700.000 ₫
1988
320.727 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
1.100 €
≈ 1.141 US$
≈ 28.800.000 ₫
2000
300.505 km
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2022
99.480 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.085 US$
≈ 128.300.000 ₫
1990
587.000 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
99.900 €
≈ 103.700 US$
≈ 2.615.000.000 ₫
1985
57.284 km
Nguồn điện
276 HP (203 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.480 US$
≈ 1.374.000.000 ₫
2015
53.562 km
Nguồn điện
364 HP (268 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1116 quảng cáo
Hiển thị
Prices for dòng xe sedan
Audi A-series | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 67.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: lò xo | 6.500 € - 65.000 € |
Toyota Corolla | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 38.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 16.000 € - 19.000 € |
Volvo S-series | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 170.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 | 19.000 € - 22.000 € |
Volkswagen Virtus | Năm sản xuất: 2024, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 23.000 € - 34.000 € |
BMW M-Series | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 67.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 - 25 | 25.000 € - 69.000 € |
BMW 5-Series | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 200.000 - 280.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 4 | 2.000 € - 9.500 € |
Škoda Octavia | Năm sản xuất: 2018 | 13.000 € - 23.000 € |