Bộ lọc -

Dòng xe sedan

Kết quả tìm kiếm: 1116 quảng cáo
Hiển thị

1116 quảng cáo: Dòng xe sedan, xe sedan

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
24.040 € 26.300.000 ARS ≈ 24.940 US$
2025
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
24.040 € 26.300.000 ARS ≈ 24.940 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.500 € ≈ 4.670 US$ ≈ 117.800.000 ₫
2010
249.297 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.280 € 57.200.000 ARS ≈ 54.250 US$
2025
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
92.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.800 € 114.500.000 COP ≈ 27.810 US$
2023
9.500 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
48.900 € 53.500.000 ARS ≈ 50.740 US$
2025
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
24.310 € 26.600.000 ARS ≈ 25.230 US$
2025
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan BYD BYD Chazor dòng xe sedan BYD BYD Chazor
2
20.340 € 273.900.000 UZS ≈ 21.110 US$
2023
Nhiên liệu điện
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
48.440 € 53.000.000 ARS ≈ 50.260 US$
2025
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Chevrolet ОНИКС (ONIX) Premier dòng xe sedan Chevrolet ОНИКС (ONIX) Premier
2
15.400 € 207.300.000 UZS ≈ 15.980 US$
2023
Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.569 € 108.000 SEK ≈ 9.930 US$
2016
150.810 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
21.170 € 88.900 PLN ≈ 21.970 US$
2021
150.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW)
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
đấu giá 27.290 € 308.000 SEK ≈ 28.320 US$
2021
113.290 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
19.030 € 79.900 PLN ≈ 19.750 US$
2022
99.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.560 € ≈ 302.800.000 ₫
2015
139.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
1994
276.840 km
Nguồn điện 193 HP (142 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.350 € ≈ 11.780 US$ ≈ 297.200.000 ₫
2012
311.083 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Sint Jansteen
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.940 US$ ≈ 654.500.000 ₫
2014
266.000 km
Ngừng không khí/không khí
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.151 US$ ≈ 104.700.000 ₫
1988
320.727 km
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
1.100 € ≈ 1.141 US$ ≈ 28.800.000 ₫
2000
300.505 km
Nguồn điện 73 HP (53.66 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.290 € 150.000 SEK ≈ 13.790 US$
2022
99.480 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.085 US$ ≈ 128.300.000 ₫
1990
587.000 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 103.700 US$ ≈ 2.615.000.000 ₫
1985
57.284 km
Nguồn điện 276 HP (203 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.480 US$ ≈ 1.374.000.000 ₫
2015
53.562 km
Nguồn điện 364 HP (268 kW) Nhiên liệu xăng
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 1116 quảng cáo
Hiển thị

Prices for dòng xe sedan

Audi A-series Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 67.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: lò xo 6.500 € - 65.000 €
Toyota Corolla Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 38.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 16.000 € - 19.000 €
Volvo S-series Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 170.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 19.000 € - 22.000 €
Volkswagen Virtus Năm sản xuất: 2024, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 23.000 € - 34.000 €
BMW M-Series Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 67.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 - 25 25.000 € - 69.000 €
BMW 5-Series Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 200.000 - 280.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 4 2.000 € - 9.500 €
Škoda Octavia Năm sản xuất: 2018 13.000 € - 23.000 €