Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Toyota Corolla, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
13 quảng cáo: Dòng xe hatchback Toyota Corolla
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2020
38.126 km

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
19.790 €
≈ 22.510 US$
≈ 582.000.000 ₫
2021
41.661 km
Nguồn điện
97.89 HP (71.95 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2022
17.090 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2005
204.310 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
3.870 US$
≈ 3.403 €
≈ 100.100.000 ₫
2015
164.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
4.850 US$
≈ 4.264 €
≈ 125.400.000 ₫
2014
100.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
2.230 US$
≈ 1.961 €
≈ 57.660.000 ₫
2013
124.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.230 US$
≈ 1.961 €
≈ 57.660.000 ₫
2010
201.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
2.360 US$
≈ 2.075 €
≈ 61.020.000 ₫
2010
165.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.459 US$
≈ 141.200.000 ₫
2003
191.977 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5


cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
290.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
216.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
81.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Toyota Corolla, số tự động
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 191.977 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 4.800 € |
Toyota COROLLA RUMION | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 124.000 km, nhiên liệu: xăng | 1.961 € |
Toyota Corolla 1.8 Hybrid e-CVT Comfort, 72kW, A/T | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 41.661 km, nguồn điện: 97.89 HP (71.95 kW), Euro: Euro 6, số cửa: 5 | 19.790 € |
Toyota COROLLA RUMION | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 100.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 3 | 4.264 € |
Toyota COROLLA RUMION | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 165.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 2.075 € |
Toyota COROLLA RUMION | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 164.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 3.403 € |
Toyota COROLLA RUMION | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 201.000 km, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 1.961 € |