Bộ lọc -
Xe microvan
Kết quả tìm kiếm:
46 quảng cáo
Hiển thị
46 quảng cáo: Xe microvan, microvan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.760 US$
≈ 5.924 €
≈ 176.100.000 ₫
2018
82.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
9.520 US$
≈ 8.343 €
≈ 248.000.000 ₫
2015
44.000 km
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2024
3.400 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
5.928 €
2.390.000 HUF
≈ 6.765 US$
2008
217.410 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
1.858 €
749.000 HUF
≈ 2.120 US$
2004
310.727 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
1.734 €
699.000 HUF
≈ 1.978 US$
2005
230.765 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2018
Nhiên liệu
dầu diesel

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline
1.102 €
444.400 HUF
≈ 1.258 US$
2004
227.929 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
8.190 US$
≈ 7.177 €
≈ 213.300.000 ₫
2005
115.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
7.016 €
33.000.000 COP
≈ 8.005 US$
2009
159.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2007
269.595 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
1.110 US$
≈ 972,70 €
≈ 28.910.000 ₫
2009
130.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2012
Số cửa
5

Euro Auctions GB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.200 €
≈ 12.780 US$
≈ 332.900.000 ₫
2021
85.000 km
Nguồn điện
77 HP (56.6 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo cuộn
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
46 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe microvan
Toyota Verso | Năm sản xuất: 2004, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 1.100 € |
Nissan Note | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 48.000 km | 11.000 € |
Citroen Xsara | Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 1.700 € |
Nissan Townstar | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 3.400 km, nhiên liệu: điện | 870 € |
FIAT DOBLO | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 85.000 km, nguồn điện: 77 HP (56.6 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 11.200 € |
Renault Koleos | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 159.000 km, nguồn điện: 170 HP (125 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 7.016 € |
Toyota HIACE VAN | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 115.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 7.177 € |
Toyota COROLLA VERSO 2.0 D-4D | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 227.929 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 1.102 € |
Toyota PORTE | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 82.000 km, nhiên liệu: xăng | 5.924 € |
Honda FREED | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 44.000 km, số cửa: 5 | 8.343 € |
Citroen XSARA PICASSO 1.6 HDi Exclusive ITT és KLÍMA/TEMPOMAT 699 000 F | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 230.765 km, nguồn điện: 109 HP (80 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 1.734 € |
Opel ZAFIRA A 2.0 DTI Comfort ITT és KLÍMA/7 SZEMÉLYES/ELEKTROMOS AB | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 310.727 km, nguồn điện: 101 HP (74 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 1.858 € |
SEAT ALHAMBRA 2.0 HAGYOMÁNYOS SZÍVÓBENZIN ITT ÉS 2 390 000 Ft | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 217.410 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 5.928 € |