Dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER

PDF
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 13
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 14
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 15
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 16
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 17
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COROLLA FIELDER
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2010-02
Tổng số dặm đã đi được:  290.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm nay
ID hàng hoá của người bán:  2203221405BTB
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  1NZ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.490 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER

Tiếng Anh
Model Code: DBA-NZE141G
Chassis No: NZE141-9136101
drive type: 2WD
Passenger Airbag
Side_Airbag
Push engine starter
Keyless Entry
X 202 / grade 4
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe hatchback Toyota AQUA dòng xe hatchback Toyota AQUA
2
yêu cầu báo giá
2015
142.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AURIS dòng xe hatchback Toyota AURIS
2
yêu cầu báo giá
2016
174.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota PRIUS dòng xe hatchback Toyota PRIUS
2
yêu cầu báo giá
2012
230.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.100 US$ ≈ 1.897 € ≈ 51.710.000 ₫
2005
131.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.040 US$ ≈ 1.843 € ≈ 50.230.000 ₫
2003
182.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.622 € ≈ 98.740.000 ₫
2018
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.100 US$ ≈ 1.897 € ≈ 51.710.000 ₫
2012
109.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.970 US$ ≈ 1.779 € ≈ 48.510.000 ₫
2011
99.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.100 US$ ≈ 1.897 € ≈ 51.710.000 ₫
2012
107.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AURIS dòng xe hatchback Toyota AURIS
2
yêu cầu báo giá
2008
128.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ
2
yêu cầu báo giá
2011
101.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota PRIUS ALPHA dòng xe hatchback Toyota PRIUS ALPHA
2
yêu cầu báo giá
2012
131.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ
3
3.090 US$ ≈ 2.791 € ≈ 76.090.000 ₫
2016
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AURIS dòng xe hatchback Toyota AURIS
2
yêu cầu báo giá
2007
167.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.770 US$ ≈ 1.599 € ≈ 43.580.000 ₫
2007
147.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.730 US$ ≈ 13.310 € ≈ 362.700.000 ₫
1999
143.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.353 € ≈ 200.400.000 ₫
2003
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.232 € ≈ 169.900.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.207 € ≈ 87.410.000 ₫
2015
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán