Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Nissan
Kết quả tìm kiếm:
45 quảng cáo
Hiển thị
45 quảng cáo: Dòng xe hatchback Nissan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.520 €
121.500 SEK
≈ 11.040 US$
2022
29.720 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
391 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
12.170 €
140.500 SEK
≈ 12.770 US$
2022
21.090 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
391 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
11.390 €
131.500 SEK
≈ 11.950 US$
2022
21.290 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
408 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
12.170 €
140.500 SEK
≈ 12.770 US$
2022
16.700 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
408 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
12.170 €
140.500 SEK
≈ 12.770 US$
2022
15.700 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
408 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
2.200 €
≈ 2.308 US$
≈ 58.750.000 ₫
2002
284.890 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
556 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.770 €
147.500 SEK
≈ 13.400 US$
2022
14.170 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
391 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
1.990 €
≈ 2.088 US$
≈ 53.140.000 ₫
2003
199.000 km
Nguồn điện
88.37 HP (64.95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
3
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
6.613 €
30.800.000 COP
≈ 6.938 US$
2014
113.500 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
3.507 €
40.500 SEK
≈ 3.680 US$
2014
66.140 km
Nguồn điện
80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
334 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
10.350 €
119.500 SEK
≈ 10.860 US$
2022
40.020 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
384 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
1.785 €
1.900.000 ARS
≈ 1.873 US$
2008
295.000 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
4.831 €
22.500.000 COP
≈ 5.068 US$
2009
157.000 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
đấu giá
2018
186.811 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện
Hà Lan, Breda
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
1.150 €
≈ 1.207 US$
≈ 30.710.000 ₫
2004
276.457 km
Nguồn điện
82 HP (60.27 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
2019
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Tây Ban Nha, Pozuelo de Alarcón
Liên hệ với người bán
6.613 €
30.800.000 COP
≈ 6.938 US$
2015
136.000 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
6.634 €
30.900.000 COP
≈ 6.961 US$
2015
135.000 km
Nguồn điện
106 HP (78 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
3.880 US$
≈ 3.698 €
≈ 98.750.000 ₫
2019
65.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.480 US$
≈ 2.364 €
≈ 63.120.000 ₫
2016
116.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.220 US$
≈ 4.975 €
≈ 132.900.000 ₫
2020
53.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.160 US$
≈ 4.918 €
≈ 131.300.000 ₫
2018
36.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.650 US$
≈ 4.432 €
≈ 118.400.000 ₫
2019
72.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.840 US$
≈ 4.613 €
≈ 123.200.000 ₫
2018
28.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.400 US$
≈ 1.334 €
≈ 35.630.000 ₫
2013
78.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
45 quảng cáo
Hiển thị
Prices for dòng xe hatchback Nissan
Nissan Tiida | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 295.000 km, nguồn điện: 124 HP (91 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 1.785 € |
Nissan Almera 1.5 Tekna | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 284.890 km, nguồn điện: 98 HP (72.03 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 2.200 € |
Nissan Micra City | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 199.000 km, nguồn điện: 88.37 HP (64.95 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 1.990 € |
Nissan NOTE | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 78.000 km, nhiên liệu: xăng | 1.400 US$ |
Nissan March | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 135.000 km, nguồn điện: 106 HP (78 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 6.634 € |