Bộ lọc -
Xe van chở khách
Kết quả tìm kiếm:
2020 quảng cáo
Hiển thị
2020 quảng cáo: Xe van chở khách
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.900 €
≈ 12.220 US$
≈ 316.400.000 ₫
2013
263.000 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.300 kg

Liên hệ với người bán

530.178 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.999 €
≈ 8.970 US$
≈ 232.200.000 ₫
2007
249.000 km
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 33.530 US$
≈ 867.900.000 ₫
2019
305.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
9


Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 47.100 US$
≈ 1.219.000.000 ₫
2016
200.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
20

Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 26.350 US$
≈ 682.200.000 ₫
2010
565.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
23

Liên hệ với người bán
53.550 €
≈ 60.050 US$
≈ 1.554.000.000 ₫
2018
179.091 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
17
Khoang hành lý
✓

Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.859 US$
≈ 229.300.000 ₫
2010
410.000 km
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.738 US$
≈ 200.300.000 ₫
2002
600.000 km
Số lượng ghế
9

Liên hệ với người bán
9.996 €
≈ 11.210 US$
≈ 290.200.000 ₫
2013
127.313 km
Nguồn điện
84.3 HP (61.96 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9

Liên hệ với người bán
12.850 €
≈ 14.410 US$
≈ 373.000.000 ₫
2015
164.120 km
Nguồn điện
84.3 HP (61.96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9

Liên hệ với người bán
4.305 €
≈ 4.828 US$
≈ 125.000.000 ₫
2001
940.868 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
83.680 €
355.000 PLN
≈ 93.840 US$
2025
10 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
23

Liên hệ với người bán
58.930 €
250.000 PLN
≈ 66.080 US$
2019
470.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
24

Liên hệ với người bán
37.710 €
160.000 PLN
≈ 42.290 US$
2016
540.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
26.180 €
≈ 29.360 US$
≈ 760.000.000 ₫
2011
278.490 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
23

Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 14.020 US$
≈ 362.900.000 ₫
2008
699.598 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Khoang hành lý
✓
Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 78.390 US$
≈ 2.029.000.000 ₫
2023
59.635 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
9

Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 41.380 US$
≈ 1.071.000.000 ₫
2022
30.000 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.859 US$
≈ 229.300.000 ₫
2008
350.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
6

Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 12.220 US$
≈ 316.400.000 ₫
2014
349.000 km
Liên hệ với người bán
43.840 €
186.000 PLN
≈ 49.160 US$
2024
222.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
8

Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.210 US$
≈ 290.300.000 ₫
2015
343.435 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
700 kg
Số lượng ghế
9


Liên hệ với người bán
54.300 €
≈ 60.890 US$
≈ 1.576.000.000 ₫
2019
115.500 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
22+1

Liên hệ với người bán
1 €
≈ 1,12 US$
≈ 29.030 ₫
2011
664.000 km
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
16

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2020 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe van chở khách
Mercedes-Benz Sprinter | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 10 - 16 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: không khí/lò xo/lò xo cuộn | 61.000 € - 140.000 € |
Ford Transit | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 95.000 - 200.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo | 15.000 € - 28.000 € |
FIAT Ducato | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 310.000 - 490.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 18.000 € - 20.000 € |
Mercedes-Benz Vito | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 40.000 - 58.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: không khí | 32.000 € - 190.000 € |
Volkswagen Crafter | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 48.000 - 160.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 12.000 € - 66.000 € |
MAN TGE | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 5 - 630 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: lò xo | 50.000 € - 100.000 € |
Mercedes-Benz Sprinter 519 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 10 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: lò xo/lò xo cuộn | 80.000 € - 130.000 € |
Mercedes-Benz V-Class | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 36.000 - 46.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 47.000 € - 82.000 € |
Mercedes-Benz Sprinter 316 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 23.000 € - 69.000 € |
Volkswagen Transporter | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 260.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 14.000 € - 17.000 € |