Bộ lọc -
Dòng xe hatchback Hyundai
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Dòng xe hatchback Hyundai
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Nguồn điện
87 HP (63.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
7.462 €
34.800.000 COP
≈ 8.445 US$
2015
102.500 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
7.999 €
≈ 9.052 US$
≈ 235.100.000 ₫
2019
88.000 km
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2015
79.550 km
Nguồn điện
87 HP (63.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2010
229.613 km
Nguồn điện
107 HP (79 kW)
Nhiên liệu
xăng

2006
139.574 km
Nguồn điện
96.53 HP (70.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
10.490 US$
≈ 9.269 €
≈ 272.400.000 ₫
2023
10.000 km
Liên hệ với người bán
10.490 US$
≈ 9.269 €
≈ 272.400.000 ₫
2023
10.000 km
Liên hệ với người bán

2014
138.360 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2015
104.640 km
Nguồn điện
65 HP (47.78 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.488 US$
≈ 220.400.000 ₫
2009
112.400 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
16.010 €
67.900 PLN
≈ 18.120 US$
2022
53.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.716 US$
≈ 70.530.000 ₫
2007
98.000 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
4
Liên hệ với người bán

2014
236.600 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 24.330 US$
≈ 631.800.000 ₫
2024
90 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2018
108.580 km
Nguồn điện
84 HP (61.74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.850 €
≈ 3.225 US$
≈ 83.750.000 ₫
2008
169.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

2021
32.560 km
Nguồn điện
84 HP (61.74 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.840 US$
≈ 411.400.000 ₫
2022
74.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe hatchback Hyundai
Hyundai i-Series | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 74.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 2.300 € - 22.000 € |
Hyundai i30 | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 72.000 - 170.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 12.000 € - 22.000 € |
Hyundai i10 | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km | 9.300 € |
Hyundai ix20 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 8.400 € |
Hyundai Getz | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 98.000 km, nguồn điện: 88 HP (64.68 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 2.400 € |
Hyundai GRAND I10 | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km | 9.269 € |
Hyundai Grand i10 HB | 11.040 € | |
Hyundai i30 | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 112.400 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng | 7.500 € |
Hyundai i30 1,0 t-gdi 5d hatchback | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 74.000 km, nguồn điện: 120 HP (88 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.000 € |
Hyundai I10 klima TOP! | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 169.000 km, Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 2.850 € |
Hyundai i20 1.0 t.gdi 48V Prime DCT | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 90 km, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 21.500 € |
Hyundai i20 1,2 i Active | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 88.000 km, nguồn điện: 74.78 HP (54.97 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 7.999 € |
Hyundai Grand i10 | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 102.500 km, nguồn điện: 86 HP (63.21 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 7.462 € |
Hyundai i30 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 53.000 km, nguồn điện: 120 HP (88 kW), nhiên liệu: xăng | 16.010 € |