Dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10

PDF
dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10
dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10
dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10 hình ảnh 2
dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10 hình ảnh 3
dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10 hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
10.490 US$
≈ 9.998 €
≈ 267.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hyundai
Mẫu:  GRAND I10
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2023
Tổng số dặm đã đi được:  10.000 km
Địa điểm:  Peru Lima5821 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  VM42416
Trục
Số trục:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Hyundai GRAND I10

BI-Combustible
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.490 US$ ≈ 9.998 € ≈ 267.000.000 ₫
2023
10.000 km
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.998 € ≈ 267.000.000 ₫
2020
55.600 km
Nhiên liệu xăng
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
9.308 € 39.900 PLN ≈ 9.766 US$
2022
15.776 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
12.490 US$ ≈ 11.900 € ≈ 317.900.000 ₫
Peru, Pucallpa
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.690 US$ ≈ 373.900.000 ₫
2023
Romania, Otopeni
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.020 US$ ≈ 280.400.000 ₫
2022
20.600 km
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
17.940 € 76.900 PLN ≈ 18.820 US$
2022
44.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
9.100 US$ ≈ 8.673 € ≈ 231.600.000 ₫
2023
7.000 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.980 US$ ≈ 9.512 € ≈ 254.000.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.760 US$ ≈ 8.349 € ≈ 223.000.000 ₫
2021
15.200 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
52.490 € 225.000 PLN ≈ 55.070 US$
2023
13.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA
2
12.490 US$ ≈ 11.900 € ≈ 317.900.000 ₫
Nguồn điện 67 HP (49.25 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 425 kg
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
13.300 US$ ≈ 12.680 € ≈ 338.500.000 ₫
2018
92.000 km
Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Peru, Arequipa
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.152 € 59.500 SEK ≈ 5.406 US$
2018
90.940 km
Nguồn điện 66 HP (48.51 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 351 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 20.410 US$ ≈ 519.400.000 ₫
2023
4.500 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.010 € 184.900 SEK ≈ 16.800 US$
2020
107.350 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 338 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
9.499 US$ ≈ 9.054 € ≈ 241.800.000 ₫
2021
51.000 km
Nguồn điện 123 HP (90 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán