Dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA

PDF
dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA
dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA
dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA hình ảnh 2
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
12.490 US$
≈ 11.580 €
≈ 317.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  Celerio 1.0L GA
Loại:  dòng xe hatchback
Khả năng chịu tải:  425 kg
Khối lượng tịnh:  825 kg
Tổng trọng lượng:  1.250 kg
Địa điểm:  Peru Juliaca6310 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  VG42001
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  3,695 m × 1,6 m × 1,56 m
Bồn nhiên liệu:  35 1
Động cơ
Nguồn điện:  67 HP (49.25 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  998 cm³
Số lượng xi-lanh:  3
Số lượng van:  12
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  2.425 mm
Kích thước lốp:  165/70/R14
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA

Tiếng Tây Ban Nha
Torque: 90/3500 N·m/rpm
Alimentación: inyección electrónica multipunto
Aceleración 0-100 km/h: 14,0 s
Consumo en ciudad: 5,1 l/100km
Consumo en ruta: 3,7 l/100km
Consumo mixto: 4,3 l/100km
Suspensión delantera: independiente tipo McPherson con resortes helicoidales
Suspensión trasera: barra de torsión y resortes helicoidales
Maletero: 235/707 dm3
Altura de piso: 165 mm
Aire acondicionado: manual
Asientos delanteros: con ajuste manual
Asientos traseros: abatibles 60/40
Tapicería: tela
Cierre de puertas: manual
Vidrios (del. - tras.): manuales - manuales
Espejos exteriores: manuales
Espejo interior: antideslumbrante manual
Faros delanteros: fijos
Faros antiniebla: no tiene
Aros: acero con tapón
Techo solar: no tiene
Timón: sin ajustes
Apertura de baúl y tapa de combustible: interna solo tapa de combustible
Airbags: conductor y acompañante
Alarma e inmovilizador de motor: inmovilizador de motor
Cinturones de seguridad: delanteros inerciales, traseros inerciales
Parlantes: 2
tipo de tracción: delantero - delantera
Sistema start / stop
Tercera luz de freno
Conexión USB
Interfaz bluetooth
Dirección asistida eléctrica
Ubicación
Puno
Puno
Origen
Hecho en India
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.490 US$ ≈ 14.360 € ≈ 394.000.000 ₫
Nguồn điện 83 HP (61.01 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 475 kg
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
16.990 US$ ≈ 15.750 € ≈ 432.100.000 ₫
Nguồn điện 91 HP (66.89 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.405 kg
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
24.490 US$ ≈ 22.710 € ≈ 622.900.000 ₫
Nguồn điện 153 HP (112 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
23.490 US$ ≈ 21.780 € ≈ 597.500.000 ₫
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
6.932 € 32.800.000 COP ≈ 7.476 US$
2019
89.500 km
Nguồn điện 67 HP (49.25 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.618 US$ ≈ 41.150.000 ₫
2007
298.121 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.875 € ≈ 4.179 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2012
176.000 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia, Bratislavská cesta 308, 946 12 Zlatná na Ostrove
Liên hệ với người bán
3.875 € ≈ 4.179 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2012
174.000 km
Nguồn điện 119.72 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Slovakia, Bratislavská cesta 308, 946 12 Zlatná na Ostrove
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.320 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2022
20.600 km
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.660 € ≈ 292.500.000 ₫
2015
85.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
12.150 € ≈ 13.100 US$ ≈ 333.300.000 ₫
2018
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Hy Lạp, Thessaloniki
Liên hệ với người bán
11.500 € 22.500 BGN ≈ 12.410 US$
2019
31.000 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bulgaria, Trud/Plovdiv
Liên hệ với người bán
11.700 US$ ≈ 10.850 € ≈ 297.600.000 ₫
2016
89.400 km
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Uruguay, Montevideo
Liên hệ với người bán
13.499 US$ ≈ 12.520 € ≈ 343.300.000 ₫
2014
60.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
11.850 US$ ≈ 10.990 € ≈ 301.400.000 ₫
2011
85.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Uruguay, Montevideo
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.660 € ≈ 292.500.000 ₫
2018
46.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.250 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2013
48.830 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Pháp, Serrières en Chautagne
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.050 € ≈ 330.600.000 ₫
2012
91.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.400 US$ ≈ 315.500.000 ₫
2017
135.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Litva, Plungė
Liên hệ với người bán