Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1

PDF
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 18 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 19 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
6.400 €
Giá tổng, VAT – 23%
≈ 198.400.000 ₫
≈ 7.486 US$
5.203,25 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2025-01
Tổng số dặm đã đi được: 59.925 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Slovakia7510 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: PP46564
Mô tả
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 97.89 HP (71.95 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.798 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera trước
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: NMTBD3BEX0R067076
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.8 hybrid e-CVT 72kw A1

Model range: 67076
Trim line: 67076
engine+transmission OK
bought in Slovakia
S
2 zones
Bluetooth
Electric tailgate
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED running lights
Light sensor
Multifunction steering wheel
Passenger seat Isofix point
Rain sensor
Start-stop system
Touchscreen
Tyre pressure monitoring
USB port
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.400 € ≈ 229.400.000 ₫ ≈ 8.656 US$
2022
70.697 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Slovakia
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 164.300.000 ₫ ≈ 6.199 US$
2019
28.701 km
Nguồn điện 82.94 HP (60.96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 213.900.000 ₫ ≈ 8.071 US$
2020
83.407 km
Nguồn điện 275 HP (202 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
5.999 € ≈ 186.000.000 ₫ ≈ 7.017 US$
2008
115.000 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Slovakia
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
6.999 € ≈ 217.000.000 ₫ ≈ 8.187 US$
2016
71.215 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
7.072,50 € ≈ 219.200.000 ₫ ≈ 8.273 US$
1988
57.315 km
Nhiên liệu xăng
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 186.000.000 ₫ ≈ 7.018 US$
2016
100.000 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Nhiên liệu điện
Slovakia, Rožňava
Solo Trade s.r.o
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 213.900.000 ₫ ≈ 8.071 US$
2018
148.324 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 291.400.000 ₫ ≈ 11.000 US$
2022
57.133 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.900.000 ₫ ≈ 10.410 US$
2019
110.633 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.900.000 ₫ ≈ 20.940 US$
2018
89.156 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Slovakia
Liên hệ với người bán
7.464 € ≈ 231.400.000 ₫ ≈ 8.731 US$
2020
172.353 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
5.100 € ≈ 158.100.000 ₫ ≈ 5.965 US$
2015
315.751 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 102.300.000 ₫ ≈ 3.860 US$
2021
137.834 km
Nguồn điện 59.82 HP (43.97 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 55.800.000 ₫ ≈ 2.105 US$
2021
67.200 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 105.400.000 ₫ ≈ 3.977 US$
2016
137.889 km
Nguồn điện 81.58 HP (59.96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 306.900.000 ₫ ≈ 11.580 US$
2022
93.659 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.900.000 ₫ ≈ 19.770 US$
2024
23.659 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
9.600 € ≈ 297.600.000 ₫ ≈ 11.230 US$
2021
48.903 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Slovakia
Liên hệ với người bán
8.700 US$ ≈ 230.600.000 ₫ ≈ 7.438 €
2014
44.000 km
Nguồn điện 103 HP (76 kW) Nhiên liệu xăng
Argentina, paso del rey moreno
Venta Automotor2
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán