Bộ lọc -
Ô tô Volvo
Kết quả tìm kiếm:
180 quảng cáo
Hiển thị
180 quảng cáo: Ô tô Volvo
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Dòng xe crossover
2019
148.582 km

Ritchie Bros (Italy) Srl
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
77.270 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
220.680 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2022
13.350 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

SUV
2016
154.080 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2019
80.210 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
127.600 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2021
78.880 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe thể thao mui trần
2008
129.720 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
74.680 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
61.370 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2013
152.310 km
Nguồn điện
215 HP (158 kW)
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
125.520 km
Nguồn điện
197 HP (145 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2014
284.597 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
4


Dòng xe crossover
2020
106.810 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
192.310 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
274.190 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

SUV
2022
35.360 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
76.860 km
Nguồn điện
197 HP (145 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2013
206.180 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2017
124.120 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2015
175.270 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
27.310 €
≈ 31.020 US$
≈ 803.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
220.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2010
340.815 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
4


Dòng xe sedan
1990
296.390 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
4

Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
180 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Volvo
Volvo XC | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 42.000 - 79.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 20.000 € - 55.000 € |
Volvo V60 | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 86.000 - 170.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 14.000 € - 26.000 € |
Volvo S-series | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 17.000 € |
Volvo XC60 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 200.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/gas, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 13.000 € - 28.000 € |
Volvo XC90 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 190.000 km, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 23.000 € - 34.000 € |
Volvo V40 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 52.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 6.600 € - 20.000 € |
Volvo V90 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 210.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 11.000 € - 33.000 € |
Volvo XC40 | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 35.000 - 80.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 22.000 € - 27.000 € |
Volvo V60 Cross Country | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 150.000 - 260.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 10.000 € - 15.000 € |