Bộ lọc -
Ô tô Volvo, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
109 quảng cáo
Hiển thị
109 quảng cáo: Ô tô Volvo
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
75.750 €
≈ 86.930 US$
≈ 2.245.000.000 ₫
SUV
2025
10 km
Nguồn điện
456 HP (335 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2014
213.860 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Dòng xe crossover
2016
176.340 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
173.970 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2025
4.460 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
229.098 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
2


Dòng xe crossover
2019
115.940 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
168.270 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2022
48.030 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
47.959 €
≈ 55.040 US$
≈ 1.422.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
46.120 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
186.509 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
26.470,59 €
≈ 30.380 US$
≈ 784.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
28.100 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
26.470,59 €
≈ 30.380 US$
≈ 784.600.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
59.300 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.126,05 €
≈ 28.830 US$
≈ 744.700.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
46.800 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
241.685 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
27.647,06 €
≈ 31.730 US$
≈ 819.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
68.500 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
37.731,09 €
≈ 43.300 US$
≈ 1.118.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
35.800 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
23.109,24 €
≈ 26.520 US$
≈ 685.000.000 ₫
SUV
2018
211.000 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2001
426.963 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
124.360 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2022
124.970 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
113.150 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
89.910 km
Nguồn điện
197 HP (145 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2012
260.210 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
104.470 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
109 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Volvo, số tự động
Volvo XC | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 43.000 - 80.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 19.000 € - 55.000 € |
Volvo S-series | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 17.000 € |
Volvo V60 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 75.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, số cửa: 5 | 14.000 € - 33.000 € |
Volvo XC60 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 200.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/gas, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 18.000 € - 28.000 € |
Volvo XC90 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 87.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 28.000 € - 34.000 € |
Volvo V40 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 43.000 - 91.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 6.700 € - 20.000 € |
Volvo V90 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 210.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 17.000 € - 33.000 € |
Volvo XC40 | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 35.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 19.000 € |