Bộ lọc -

Ô tô Mazda với hộp số tự động

Kết quả tìm kiếm: 79 quảng cáo
Hiển thị

79 quảng cáo: Ô tô Mazda

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
11.340 € 47.700 PLN ≈ 349.800.000 ₫
SUV
2013
145.000 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Ba Lan, MUROWANA GOŚLINA
TRANSPORT TOWAROWY AUTO HANDEL RYSZARD NOWAK
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.499 € ≈ 508.900.000 ₫ ≈ 19.340 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
112.523 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
8.640 US$ ≈ 227.400.000 ₫ ≈ 7.373 €
Dòng xe crossover
2019
172.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.060 US$ ≈ 133.200.000 ₫ ≈ 4.318 €
Dòng xe crossover
2016
100.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.820 US$ ≈ 153.200.000 ₫ ≈ 4.966 €
Dòng xe crossover
2016
114.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.640 US$ ≈ 227.400.000 ₫ ≈ 7.373 €
Dòng xe crossover
2021
227.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 US$ ≈ 84.220.000 ₫ ≈ 2.731 €
Dòng xe crossover
2012
125.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.430 US$ ≈ 63.960.000 ₫ ≈ 2.074 €
Dòng xe crossover
2012
133.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 US$ ≈ 210.600.000 ₫ ≈ 6.827 €
Dòng xe crossover
2019
151.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.670 US$ ≈ 754.600.000 ₫ ≈ 24.460 €
Dòng xe crossover
2025
1.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.040 US$ ≈ 816.900.000 ₫ ≈ 26.490 €
Dòng xe crossover
2025
1.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.740 US$ ≈ 756.400.000 ₫ ≈ 24.520 €
Dòng xe crossover
2024
12.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.760 US$ ≈ 151.600.000 ₫ ≈ 4.915 €
Dòng xe crossover
2016
112.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 329.000.000 ₫ ≈ 10.670 €
Dòng xe crossover
2017
56.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.340 US$ ≈ 245.800.000 ₫ ≈ 7.970 €
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
133.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.620 US$ ≈ 68.960.000 ₫ ≈ 2.236 €
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2014
149.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.030 US$ ≈ 737.700.000 ₫ ≈ 23.920 €
Dòng xe crossover
2025
1.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.980 US$ ≈ 262.700.000 ₫ ≈ 8.516 €
Dòng xe crossover
2021
123.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.370 US$ ≈ 62.380.000 ₫ ≈ 2.022 €
Dòng xe crossover
2012
166.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.540 US$ ≈ 251.100.000 ₫ ≈ 8.141 €
Dòng xe crossover
2018
114.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.450 US$ ≈ 222.400.000 ₫ ≈ 7.211 €
Dòng xe crossover
2018
123.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 329.000.000 ₫ ≈ 10.670 €
Dòng xe crossover
2019
47.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.050 US$ ≈ 264.500.000 ₫ ≈ 8.576 €
Dòng xe crossover
2020
95.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.380 US$ ≈ 141.600.000 ₫ ≈ 4.591 €
Dòng xe crossover
2016
89.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 65.800.000 ₫ ≈ 2.133 €
Dòng xe crossover
2013
129.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 79 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô Mazda

Mazda CX-5 Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 150.000 - 180.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover 5.100 € - 13.000 €
Mazda BT 50 Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 210.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: lò xo 4.800 €
Mazda CX-60 Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 41.000 - 90.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: SUV/dòng xe crossover 13.000 € - 59.000 €
Mazda CX-3 Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, loại khung: dòng xe crossover 15.000 €
Mazda CX-30 Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 170.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, loại khung: dòng xe crossover 7.800 € - 8.600 €
Mazda CX-7 Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 170.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover 5.200 € - 6.100 €
Mazda MX-30 Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 42.000 km, nhiên liệu: điện, loại khung: dòng xe crossover 13.000 €