Bộ lọc -
Ô tô Toyota RAV4, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
30 quảng cáo: Ô tô Toyota RAV4
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
9.970 €
19.500 BGN
≈ 11.350 US$
SUV
2012
138.800 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.832 US$
≈ 178.000.000 ₫
SUV
2004
274.384 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Dòng xe crossover
2020
74.880 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
6.020 US$
≈ 5.287 €
≈ 156.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2009
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

SUV
2021
78.590 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
4.340 US$
≈ 3.812 €
≈ 113.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2002
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.090 US$
≈ 5.349 €
≈ 158.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2010
118.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
30.590 US$
≈ 26.870 €
≈ 797.200.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.570 US$
≈ 3.135 €
≈ 93.030.000 ₫
Dòng xe crossover
2003
61.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
16.680 €
78.000.000 COP
≈ 19.000 US$
SUV
2015
50.000 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
4.200 US$
≈ 3.689 €
≈ 109.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2007
269.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.999 €
≈ 4.553 US$
≈ 118.700.000 ₫
SUV
2001
293.950 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2001
125.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
11.990 €
≈ 13.650 US$
≈ 355.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2014
226.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.940 US$
≈ 415.400.000 ₫
SUV
2013
225.132 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2012
94.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2023
100.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2015
136.790 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2008
96.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2009
63.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 35.870 US$
≈ 934.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
162 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.109 US$
≈ 237.400.000 ₫
SUV
2006
218.212 km
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 US$
≈ 27.670 €
≈ 820.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
32.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 26.350 €
≈ 781.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
60.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota RAV4
Toyota Rav-4 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 162 km, nguồn điện: 177 HP (130 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: gas | 31.500 € |
Toyota RAV4 2.2 l D-CAT Style | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 226.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.990 € |
Toyota Rav4 2.2DD | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 138.800 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 9.970 € |
Toyota RAV4 2.0 VVTi Linea Sol | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 218.212 km, nguồn điện: 152 HP (112 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 8.000 € |
Toyota RAV4 2.0 Dynamic 4WD | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 225.132 km, nguồn điện: 152 HP (112 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 14.000 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 61.000 km, nhiên liệu: xăng | 3.135 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 60.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 26.350 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 32.000 km, nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 27.670 € |
Toyota RAV4 | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 293.950 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), số cửa: 5 | 3.999 € |
Toyota RAV4 2.0-16V VVT-i Special Edition | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 274.384 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 6.000 € |