Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
31.500 US$
≈ 28.430 €
≈ 773.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RAV4
Loại:  dòng xe crossover
Năm sản xuất:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  32.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  29 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  200817187979
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD, CD-changer
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Tiếng Anh
Comment
Very clean Interior
All Schedule Maintenance
Perfect First Car

2.0 X, TV NAVI DVD, LEATHER, P START

Int. Color: Black
colour: pearl
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Leather Seat
Hard Disc
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.270 US$ ≈ 29.120 € ≈ 792.600.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.890 US$ ≈ 32.390 € ≈ 881.500.000 ₫
2019
48.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.950 US$ ≈ 23.420 € ≈ 637.400.000 ₫
2019
69.566 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.840 US$ ≈ 23.320 € ≈ 634.700.000 ₫
2019
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.210 US$ ≈ 29.070 € ≈ 791.100.000 ₫
2020
13.500 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.940 US$ ≈ 31.530 € ≈ 858.200.000 ₫
2019
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.740 US$ ≈ 27.740 € ≈ 755.000.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.250 US$ ≈ 27.300 € ≈ 743.000.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.880 US$ ≈ 45.920 € ≈ 1.250.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.240 US$ ≈ 25.490 € ≈ 693.600.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.910 US$ ≈ 16.160 € ≈ 439.900.000 ₫
2019
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.900 US$ ≈ 14.350 € ≈ 390.500.000 ₫
2019
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.540 € ≈ 368.400.000 ₫
2019
31.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.150 US$ ≈ 17.280 € ≈ 470.300.000 ₫
2019
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.660 US$ ≈ 15.030 € ≈ 409.200.000 ₫
2019
78.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.880 US$ ≈ 45.920 € ≈ 1.250.000.000 ₫
2019
11.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.390 US$ ≈ 24.720 € ≈ 672.700.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.910 US$ ≈ 36.020 € ≈ 980.200.000 ₫
2017
32.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.080 US$ ≈ 15.410 € ≈ 419.500.000 ₫
2020
18.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.110 US$ ≈ 22.660 € ≈ 616.700.000 ₫
2017
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán