Bộ lọc -
Dòng xe crossover Volkswagen
Kết quả tìm kiếm:
467 quảng cáo
Hiển thị
467 quảng cáo: Dòng xe crossover Volkswagen
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
24.750 €
27.490.000 ARS
≈ 25.950 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
31.960 €
35.500.000 ARS
≈ 33.520 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
53.570 €
59.500.000 ARS
≈ 56.180 US$
2025
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
24.760 €
27.500.000 ARS
≈ 25.960 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
54.020 €
60.000.000 ARS
≈ 56.650 US$
2025
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
32.770 €
36.400.000 ARS
≈ 34.370 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
27.820 €
30.900.000 ARS
≈ 29.170 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
27.010 €
30.000.000 ARS
≈ 28.320 US$
2024
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
40.150 €
44.600.000 ARS
≈ 42.110 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
33.670 €
37.400.000 ARS
≈ 35.310 US$
2024
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
27.730 €
30.800.000 ARS
≈ 29.080 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
19.600 €
≈ 20.550 US$
≈ 524.300.000 ₫
2019
190.540 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2008
257.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
gas
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán

2019
144.168 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
54.990 €
≈ 57.670 US$
≈ 1.471.000.000 ₫
2020
74.755 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.740 US$
≈ 962.700.000 ₫
2021
22.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
29.490 €
≈ 30.930 US$
≈ 788.800.000 ₫
2019
165.500 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
18.300 €
≈ 19.190 US$
≈ 489.500.000 ₫
2017
146.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
7.640 US$
≈ 7.285 €
≈ 194.900.000 ₫
2012
58.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.890 US$
≈ 3.709 €
≈ 99.220.000 ₫
2005
113.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán

2020
195.620 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2021
247.740 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
25.750 €
28.600.000 ARS
≈ 27.000 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
40.020 €
44.450.000 ARS
≈ 41.970 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
40.020 €
44.450.000 ARS
≈ 41.970 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
467 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe crossover Volkswagen
Volkswagen Nivus | Năm sản xuất: 2024, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 21.000 € - 33.000 € |
Volkswagen Tiguan | Năm sản xuất: 2025, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 53.000 € - 57.000 € |
Volkswagen Tiguan | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 146.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 18.300 € |
Volkswagen TIGUAN | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 58.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.285 € |
Volkswagen T-Cross | Năm: 2025, nguồn điện: 116 HP (85 kW), cấu hình trục: 4x2, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 | 25.750 € |
Volkswagen Tiguan 2.0 TDI EVO | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 22.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 35.990 € |
Volkswagen Nivus | Năm: 2025, nguồn điện: 116 HP (85 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 24.750 € |
Volkswagen Tiguan Allspace | Năm: 2025, nguồn điện: 220 HP (162 kW), cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 53.570 € |
Volkswagen Taos | Năm: 2025, nguồn điện: 150 HP (110 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 31.960 € |
Volkswagen Taos | Năm: 2025, nguồn điện: 150 HP (110 kW), cấu hình trục: 4x2, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 | 40.020 € |
Volkswagen Tiguan Allspace 2.0 TDI SCR BMT 190k 4MOTION Highline DSG | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 165.500 km, nguồn điện: 190 HP (140 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 29.490 € |
Volkswagen Touareg 3.0 V6 TSI eHybrid R 4Motion Tiptronic | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 74.755 km, nguồn điện: 340 HP (250 kW), Euro: Euro 6, số cửa: 5 | 54.990 € |