Bộ lọc -
Dòng xe crossover Mazda
Kết quả tìm kiếm:
66 quảng cáo
Hiển thị
66 quảng cáo: Dòng xe crossover Mazda
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2013
225.600 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2016
17.890 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.550 US$
≈ 4.057 €
≈ 117.800.000 ₫
2014
88.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
269.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
11.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
178.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
147.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
22.999 €
≈ 25.790 US$
≈ 667.600.000 ₫
2021
54.654 km
Nguồn điện
186 HP (137 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
42.990 €
≈ 48.210 US$
≈ 1.248.000.000 ₫
2023
200 km
Nguồn điện
254 HP (187 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
5.490 €
≈ 6.156 US$
≈ 159.400.000 ₫
2014
126.000 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

2022
44.970 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
68.240 US$
≈ 60.850 €
≈ 1.766.000.000 ₫
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
59.240 US$
≈ 52.830 €
≈ 1.533.000.000 ₫
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
26.590 US$
≈ 23.710 €
≈ 688.300.000 ₫
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
32.990 US$
≈ 29.420 €
≈ 854.000.000 ₫
Nguồn điện
154 HP (113 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
49.990 US$
≈ 44.580 €
≈ 1.294.000.000 ₫
Nguồn điện
228 HP (168 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
32.990 US$
≈ 29.420 €
≈ 854.000.000 ₫
Nguồn điện
154 HP (113 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
21.090 US$
≈ 18.810 €
≈ 545.900.000 ₫
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
69.740 US$
≈ 62.190 €
≈ 1.805.000.000 ₫
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
32.990 US$
≈ 29.420 €
≈ 854.000.000 ₫
Nguồn điện
154 HP (113 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
59.340 US$
≈ 52.920 €
≈ 1.536.000.000 ₫
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
29.140 US$
≈ 25.990 €
≈ 754.300.000 ₫
Nguồn điện
153 HP (112 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
38.590 US$
≈ 34.410 €
≈ 998.900.000 ₫
Nguồn điện
154 HP (113 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
44.490 US$
≈ 39.670 €
≈ 1.152.000.000 ₫
Nguồn điện
228 HP (168 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
66 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe crossover Mazda
Mazda CX | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 2.400 € - 10.000 € |
Mazda 5 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 2.400 € - 10.000 € |
Mazda CX-5 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 2.400 € - 10.000 € |
Mazda 3 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 4.600 € - 15.000 € |
Mazda 6 | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 56.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 5 | 11.000 € |
Mazda CX-3 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 4.600 € - 15.000 € |
Mazda CX-30 | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 55.000 km, số cửa: 5 | 23.000 € |
Mazda MX | Năm sản xuất: 2001, tổng số dặm đã đi được: 28.000 - 38.000 km, nhiên liệu: điện | 8.500 € - 17.000 € |
Mazda CX-60 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 200 - 83.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 43.000 € - 44.000 € |