Bộ lọc -
Ô tô Audi S-series, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
39 quảng cáo: Ô tô Audi S-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
49.000 €
≈ 55.080 US$
≈ 1.432.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
22.335 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
260.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.500 €
≈ 14.050 US$
≈ 365.300.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2004
254.887 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
35.201,68 €
≈ 39.570 US$
≈ 1.029.000.000 ₫
Dòng xe crossover
93.183 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
82.990 €
≈ 93.290 US$
≈ 2.425.000.000 ₫
Liftback
2020
69.000 km
Nguồn điện
571 HP (420 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
35.739,85 €
≈ 40.180 US$
≈ 1.044.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
116.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
34.070 €
849.000 CZK
≈ 38.300 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
123.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
18.985 €
≈ 21.340 US$
≈ 554.800.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2017
187.700 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán
20.020 €
499.000 CZK
≈ 22.510 US$
Liftback
2019
239.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
15.210 €
379.000 CZK
≈ 17.100 US$
Dòng xe sedan
2017
234.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
79.190 €
≈ 89.020 US$
≈ 2.314.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2024
15.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
31.990 €
≈ 35.960 US$
≈ 934.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
49.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
16.999 €
≈ 19.110 US$
≈ 496.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2015
196.350 km
Nguồn điện
218 HP (160 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
12.999 €
≈ 14.610 US$
≈ 379.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2011
194.320 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
65.490 €
≈ 73.620 US$
≈ 1.914.000.000 ₫
SUV
2023
6.000 km
Nguồn điện
213 HP (157 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
62.790 €
≈ 70.580 US$
≈ 1.835.000.000 ₫
SUV
2022
29.000 km
Nguồn điện
231 HP (170 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
31.990 €
≈ 35.960 US$
≈ 934.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
97.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.990 €
≈ 35.960 US$
≈ 934.800.000 ₫
Liftback
2017
149.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
20.990 €
≈ 23.590 US$
≈ 613.300.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
143.516 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
32.990 €
≈ 37.080 US$
≈ 964.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
102.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
30.490 €
≈ 34.270 US$
≈ 890.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
123.520 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.626 €
≈ 35.550 US$
≈ 924.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
10.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 24.730 US$
≈ 642.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2015
250.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 23.610 US$
≈ 613.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
256.974 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 26.420 US$
≈ 686.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
103.500 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi S-series
Audi S4 4.2 V8 quattro Cabriolet | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 254.887 km, nguồn điện: 253 HP (186 kW), nhiên liệu: xăng | 12.500 € |
Audi S6 4.0 | Tổng số dặm đã đi được: 93.183 km, nguồn điện: 450 HP (331 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 35.201,68 € |
Audi E-tron 55 quattro S line | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 22.335 km, nguồn điện: 408 HP (300 kW), nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4 | 49.000 € |
Audi Q7 S-LINE | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 116.000 km, nguồn điện: 272 HP (200 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 35.739,85 € |
Audi A6 Biturbo Bitdi S-line | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 250.000 km, nguồn điện: 320 HP (235 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 22.000 € |
Audi Q7 50 3.0 TDI mHEV S Line | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 15.000 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 79.190 € |
Audi S8 4.0TFSI 420kW, AT8, Quattro | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nguồn điện: 571 HP (420 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 | 82.990 € |
Audi A5 Sportback 50 TDi Quattro S-line 210 kW | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 239.000 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 20.020 € |
Audi S3/S3 Sportback S3 LIMUZÍNA QUATRO AUTOMAT | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km, nguồn điện: 310 HP (228 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 31.626 € |
Audi A6 Avant 50 TDi Quattro S-line 210 kW,FULL SERVICE !!!!! | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 123.000 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 34.070 € |