Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV S tronic

PDF
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV  S tronic | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
23.500 €
≈ 27.690 US$
≈ 724.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Audi
Năm sản xuất: 2021
Tổng số dặm đã đi được: 103.500 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Slovakia Košice7673 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: LU43253
Động cơ
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Bộ đàm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WAUZZZF40NA002857

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Audi A4 Avant 35 2.0 TDI mHEV S tronic

Elektrické ovládanie kufra, 12V zásuvka na stredovej konzole vpredu pred držiakom na poháre a vzadu pre 2. rad sedadiel (bez fajciarskej výbavy), Audi drive select auto/comfort/dynamic/efficiency/individual, Audi smartphone interface umožnuje prepojenie smartfónu s vozidlom a komfortné zobrazenie obsahu prostredníctvom USB pripjenia na MMI-displeji; ovládanie je možné cez MMI prípadne hlasom prostredníctvom smartfónu; prepojenie s Apple iPhone (minimálne iOS9) môže by bezdrôtové, Audi smartphone interface umožnuje prepojenie smartfónu s vozidlom a komfortné zobrazenie obsahu prostredníctvom USB pripjenia na MMI-displeji; ovládanie je možné cez MMI prípadne hlasom prostredníctvom smartfónu, Bezpecnostný stlpik volantu, Denné svietenie, Determálne sklá, EDS elektronická uzávierka diferenciálu, Elektromechanická parkovacia brzda, Integrálny systém hlavových opierok, Kontrola zapnutia bezpecnostných pásov, Kožený volant 3-ramenný s multifunkciou (6 tlacidiel), Kožený volant 3-ramenný s multifunkcným ovládaním (6 tlacidiel), Kryty vonkajších spätných zrkadiel lakované vo farbe vozidla, Parkovací systém plus so selektívnym zobrazením - akustický parkovací systém vzadu a vpredu, Vonkajšie spätné zrkadlá elektricky nastavitelné a vyhrievané, Zadné sedadlá delené a sklápatelné (modely quattro sériovo), Štandardné svetlomety na báze LED technológie vrátane zadných LED svetiel, Štandardný podvozok s dobrou jazdnou dynamikou a komfortom jazdy
Karoséria: Combi
1.majiteľ
Servisná knižka
Úplná servisná história
Používané
Brzdový asistent (BAS)
Systém kontroly tlaku v pneumatikách (TPMS)
Diaľkové ovládanie zamykania
Dotykový displej
Kožený paket
Multifunkčný volant
Vonkajší teplomer
Android Auto
Radenie pod volantom
Bluetooth handsfree
Dažďový senzor
Stop&start systém
Strešný nosič
Svetelný senzor
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.600 € ≈ 28.980 US$ ≈ 758.700.000 ₫
2021
43.844 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.400 US$ ≈ 848.100.000 ₫
2020
105.500 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 34.170 US$ ≈ 894.400.000 ₫
2020
76.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.002.000.000 ₫
2020
85.700 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.065 € ≈ 20.110 US$ ≈ 526.300.000 ₫
2020
143.516 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.740 US$ ≈ 647.600.000 ₫
2022
36.357 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.195 € ≈ 29.680 US$ ≈ 777.000.000 ₫
2020
97.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 28.270 US$ ≈ 739.900.000 ₫
2016
160.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 34.170 US$ ≈ 894.400.000 ₫
2022
51.503 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.008 € ≈ 30.640 US$ ≈ 802.100.000 ₫
2019
49.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
16.252 € ≈ 19.150 US$ ≈ 501.200.000 ₫
2021
136.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 28.280 US$ ≈ 740.200.000 ₫
2023
24.899 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.740 US$ ≈ 647.600.000 ₫
2022
21.912 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.990 US$ ≈ 863.500.000 ₫
2023
29.372 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.065 € ≈ 20.110 US$ ≈ 526.300.000 ₫
2020
139.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
21.999 € ≈ 25.920 US$ ≈ 678.500.000 ₫
2019
165.035 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện
Slovakia
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.510 US$ ≈ 693.900.000 ₫
2022
65.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI Ambition xe có ngăn riêng xếp hành lý Škoda Superb Combi 2.0 TDI Ambition
2
13.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2019
100.540 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.252 € ≈ 19.150 US$ ≈ 501.200.000 ₫
2020
156.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán
15.033 € ≈ 17.710 US$ ≈ 463.600.000 ₫
2021
154.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
PORTERS
Liên hệ với người bán