Bộ lọc -
Ô tô Volvo XC90, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Ô tô Volvo XC90
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
SUV
2016
291.970 km
Nguồn điện
38 HP (27.93 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Loại khung
SUV
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.890,76 €
≈ 1.119.000.000 ₫
≈ 42.500 US$
Dòng xe crossover
2021
75.500 km
Nguồn điện
303 HP (223 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Loại khung
dòng xe crossover
Ferronordic GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
5.500 €
≈ 166.900.000 ₫
≈ 6.336 US$
SUV
2007
328.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
Liên hệ với người bán
Ô tô
2017
282.930 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2016
213.318 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
AuctionPort
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe crossover
2017
177.080 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Loại khung
dòng xe crossover
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
SUV
2016
195.170 km
Nguồn điện
233 HP (171 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
31.500 €
≈ 955.900.000 ₫
≈ 36.290 US$
Ô tô
2020
209.070 km
Nguồn điện
173 HP (127 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
World Wide Truck Trading
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.221 €
175.000 CZK
≈ 219.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2012
337.504 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe crossover
Liên hệ với người bán
51.597 €
≈ 1.566.000.000 ₫
≈ 59.440 US$
Dòng xe crossover
2023
47.454 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
50.995 €
≈ 1.548.000.000 ₫
≈ 58.750 US$
Dòng xe crossover
2023
50.028 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
27.310 €
≈ 828.800.000 ₫
≈ 31.460 US$
Dòng xe crossover
2016
220.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/không khí
Loại khung
dòng xe crossover
Auto Galeri Badum
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 512.900.000 ₫
≈ 19.470 US$
SUV
2013
194.179 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
Multivara OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.512,61 €
≈ 956.300.000 ₫
≈ 36.300 US$
Dòng xe crossover
2020
113.900 km
Nguồn điện
303 HP (223 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
plug-in hybrid
Loại khung
dòng xe crossover
Ferronordic GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.750 €
≈ 2.299.000.000 ₫
≈ 87.260 US$
SUV
2025
10 km
Nguồn điện
456 HP (335 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
SUV
NEEXT AB
Liên hệ với người bán
27.500 €
≈ 834.500.000 ₫
≈ 31.680 US$
Dòng xe crossover
2018
123.640 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2007
120.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.420 €
≈ 1.621.000.000 ₫
≈ 61.540 US$
Dòng xe crossover
2023
41.635 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Dòng xe crossover
2017
147.270 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Loại khung
dòng xe crossover
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.060 €
959.900 SEK
≈ 2.642.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
1.400 km
Nguồn điện
455 HP (334 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe crossover
NEEXT AB
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 1.123.000.000 ₫
≈ 42.620 US$
SUV
2017
99.000 km
Nguồn điện
407 HP (299 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
SUV
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Volvo XC90
| Volvo XC 90 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 194.179 km, nguồn điện: 199 HP (146 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 16.900 € |
| Volvo XC 90 T8 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 75.500 km, nguồn điện: 303 HP (223 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 36.890,76 € |
| Volvo XC90 | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: lò xo/không khí | 27.310 € |
| Volvo XC90 B5 PLUS DARK AT8 AWD MHEV | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 50.028 km, nguồn điện: 235 HP (173 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 50.995 € |
| Volvo xc 90 | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 99.000 km, nguồn điện: 407 HP (299 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 37.000 € |
| Volvo XC 90 T8 R-Des. Exp. Rech. Pl.-In Hybr. AWD 7-S | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 113.900 km, nguồn điện: 303 HP (223 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: plug-in hybrid | 31.512,61 € |
| Volvo XC90 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 10 km, nguồn điện: 456 HP (335 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 75.750 € |
| Volvo XC90 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 1.400 km, nguồn điện: 455 HP (334 kW), Euro: Euro 6, loại khung: dòng xe crossover | 87.060 € |
| Volvo XC90 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 123.640 km, nguồn điện: 235 HP (173 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 27.500 € |
| Volvo XC90 B5 AWD + R-DESIGN + FULL LEATHER + 360 CAMERA + NAVI + AHK | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 209.070 km, nguồn điện: 173 HP (127 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 31.500 € |
Main specifications of Volvo XC90:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
173 HP - 235,21 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng | điện/xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí | lò xo/không khí | lò xo/lò xo




















