Ô tô Volvo XC 90 T8

PDF
Ô tô Volvo XC 90 T8 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Volvo XC 90 T8 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
37.394,96 €
Giá ròng
≈ 1.158.000.000 ₫
≈ 43.650 US$
44.500 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: XC 90 T8
Đăng ký đầu tiên: 2021-08
Tổng số dặm đã đi được: 75.500 km
Số lượng ghế: 7
Khối lượng tịnh: 2.328 kg
Địa điểm: Đức Coswig (Anhalt)6958 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: P159
Đặt vào: 18 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Bồn nhiên liệu: 70 1
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 303 HP (223 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Thể tích: 1.969 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Chiều dài cơ sở: 2.984 mm
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Isofix
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-10
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Volvo XC 90 T8

Origin: German edition
Drive type: Plug-in-hybrid
Other energy source: Electricity
Energy consumption (wgt. comb.): l/100km + -- kWh/100km
CO₂ emissions (wgt. comb.): 47 g/km
Fuel consumption with discharged battery: 2.1 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: imitation leather, Black
Trailer load braked: 2,400 kg
Trailer load unbraked: 750 kg
Support load: 110 kg
Date of last service (date): 06/2024
Last service (mileage): 66,167 km
Euro: Euro6d
Sonderausstattung
Induktionsladeschale für Smartphone
Ionisator zur Luftreinigung (erweiterte Reinigung der Innenraumluft)
Licht-Paket
Metallic-Lackierung
Parkassistent-Paket
Rückfahrkamera mit 360° Surround View
Sitz-Komfort-Paket
Weitere Ausstattung
3.Sitzreihe
Anhänger-Stabilisierungs-Programm (TSA) Vorbereitung
Applikationen an den Seitenfenstern Chrom
Automatische Fahrlichtschaltung / Lichtsensor
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
Außentemperaturanzeige
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Bremsenergierückgewinnung
Dachreling Aluminium-Optik
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Einparkhilfe hinten
Einstiegsleisten mit Aluminiumeinlage
Elektromotor 65 kW (Hybridantrieb)
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Exterieurumfänge lackiert
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: Bremsassistent
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Connected Safety
Fahrassistenz-System: IntelliSafe Assistent
Fahrassistenz-System: IntelliSafe Surround
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeits-Warner (Driver-Alert-Control
DAC)
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Gepäckraum-Abtrennung (Netz)
Gepäckraumabdeckung / Rollo
Getriebe Automatik - Geartronic (8-Stufen)
Heckscheibe heizbar
Hybrid 288 kW (Motor 2,0 Ltr. - 223 kW)
Infotainment-System: Sensus Connect mit High Performance Sound
Innenausstattung: Dekoreinlagen Iron Ore
Innenraumfilter: Pollenfilter
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Ladekabel (4,5 m) mit Schukostecker (Mode 2)
Ladekantenschutz (Aluminium)
Lenkrad mit Multifunktion
Lenksäule (Lenkrad) höhenverstellbar
Lenksäule (Lenkrad) längsverstellbar
LM-Felgen
Luftqualitäts-Überwachungssystem (Clean Zone Interior Package CZIP)
Make-up-Spiegel beleuchtet
Modellpflege
Parkbremse elektrisch
Reifen-Reparaturset
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitz geteilt
Rücksitzlehnen klappbar
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sensor Scheibenbeschlagerkennung
Sicherheitsgurte vorn und hinten höhenverstellbar
Smartphone Schnittstelle (Apple CarPlay & Android Auto)
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Stoßfänger vorn mit Chrom-Applikationen
Subwoofer
Textilfussmatten
USB-Anschlüsse (2) im Fond
Verglasung getönt
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
4 zones
Front
360° camera
Rear
Adaptive cornering lights
Ambient lighting
Android Auto
Apple CarPlay
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Distance warning system
Eletric seat adjustment with memory function
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Fatigue warning system
Folding exterior mirrors
Four-wheel drive
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Summer tyres
Touchscreen
Traffic sign recognition
swiveling
Tyre pressure monitoring
USB port
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.882,35 € ≈ 1.111.000.000 ₫ ≈ 41.880 US$
2021
35.800 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Coswig (Anhalt)
Ferronordic GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.966,39 € ≈ 804.300.000 ₫ ≈ 30.310 US$
2021
28.100 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Coswig (Anhalt)
Ferronordic GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.319,33 € ≈ 257.700.000 ₫ ≈ 9.710 US$
2015
149.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
M.A.Adami Nutzfahrzeuge & Baumaschinen e.K
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.112.000.000 ₫ ≈ 41.900 US$
2019
164.000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
35.201,68 € ≈ 1.090.000.000 ₫ ≈ 41.090 US$
93.183 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Sangerhausen
RM Automobile
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.143.000.000 ₫ ≈ 43.070 US$
2019
121.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Đức, Neusäß
Liên hệ với người bán
đấu giá 38.550 € 425.500 SEK ≈ 1.194.000.000 ₫
2022
68.830 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.633 € ≈ 1.042.000.000 ₫ ≈ 39.260 US$
2022
54.022 km
Nguồn điện 261 HP (192 kW) Euro Euro 6 Loại khung dòng xe crossover
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.115.000.000 ₫ ≈ 42.020 US$
2020
55.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Slovakia, Košice
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.780 € 169.900 PLN ≈ 1.232.000.000 ₫
2018
99.000 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 34.410 € 379.800 SEK ≈ 1.066.000.000 ₫
2019
125.300 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Thụy Điển, Svedala
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 991.200.000 ₫ ≈ 37.350 US$
1979
46.727 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe crossover
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.201 € ≈ 1.028.000.000 ₫ ≈ 38.750 US$
2020
65.571 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.277 € ≈ 1.062.000.000 ₫ ≈ 40.010 US$
2024
14.990 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.143.000.000 ₫ ≈ 43.070 US$
2019
269.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
M.A.Adami Nutzfahrzeuge & Baumaschinen e.K
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.710 € ≈ 1.354.000.000 ₫ ≈ 51.020 US$
2023
47.432 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
đấu giá 32.260 € 356.000 SEK ≈ 999.100.000 ₫
2023
81.850 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.184,87 € ≈ 1.028.000.000 ₫ ≈ 38.730 US$
2023
9.300 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Leipzig
Victoria PKW/LKW GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.990 € ≈ 278.500.000 ₫ ≈ 10.490 US$
2017
107.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Đức, Korschenbroich-Glehn
Auto M.Hallak
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 508.000.000 ₫ ≈ 19.140 US$
2021
205.585 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Đức, Heeslingen-Boitzen
Mein-Laster GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán