Bộ lọc -
Ô tô Toyota Yaris
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
32 quảng cáo: Ô tô Toyota Yaris
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
3.944 €
1.590.000 HUF
≈ 4.500 US$
Dòng xe hatchback
2010
141.114 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.709 US$
≈ 96.570.000 ₫
Dòng xe hatchback
2010
231.026 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
840,90 €
339.000 HUF
≈ 959,50 US$
Dòng xe hatchback
2001
248.542 km
Nguồn điện
67.98 HP (49.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.650 €
≈ 4.165 US$
≈ 108.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2007
225.996 km
Nguồn điện
133 HP (98 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 €
≈ 3.138 US$
≈ 81.710.000 ₫
Xe minivan
2000
238.621 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.225 US$
≈ 57.940.000 ₫
Dòng xe hatchback
2004
256.700 km
Nguồn điện
87.01 HP (63.95 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
6.325 €
2.550.000 HUF
≈ 7.218 US$
Dòng xe hatchback
2016
326.650 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
6.325 €
2.550.000 HUF
≈ 7.218 US$
Dòng xe hatchback
2016
311.900 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
21.420 US$
≈ 18.770 €
≈ 557.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2022
12.000 km
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2015
98.740 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2016
109.880 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.709 US$
≈ 96.570.000 ₫
Dòng xe hatchback
2008
231.600 km
Nguồn điện
87 HP (63.95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 17.000 US$
≈ 442.700.000 ₫
Fastback
2020
125.000 km
Nguồn điện
92 HP (67.62 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
4.800 €
≈ 5.477 US$
≈ 142.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2016
166.000 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2016
137.360 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2014
171.060 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.499 €
≈ 7.416 US$
≈ 193.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
130.475 km
Nguồn điện
99.25 HP (72.95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
24.640 US$
≈ 21.590 €
≈ 641.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2025
4 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
11.200 €
≈ 12.780 US$
≈ 332.800.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
174.987 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2020
121.140 km
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
34.990 €
≈ 39.930 US$
≈ 1.040.000.000 ₫
Dòng xe hatchback
2024
10.000 km
Nguồn điện
261 HP (192 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2015
71.800 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
1.000 €
≈ 1.141 US$
≈ 29.710.000 ₫
Dòng xe hatchback
2000
141.388 km
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
17.200 €
≈ 19.630 US$
≈ 511.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
58.800 km
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
14.560 US$
≈ 12.760 €
≈ 379.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2023
47.515 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota Yaris
Toyota YARIS CROSS | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 4 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 4 | 21.590 € |
Toyota Yaris 1.3 VVTi Comfort | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 231.026 km, nguồn điện: 101 HP (74 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 3.250 € |
Toyota YARIS | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 47.515 km, nhiên liệu: xăng | 12.760 € |
Toyota Yaris 1.5 Hybrid | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 58.800 km, nhiên liệu: điện/xăng, số cửa: 4 | 17.200 € |
Toyota Yaris GR Four | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 10.000 km, nguồn điện: 261 HP (192 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 34.990 € |
Toyota Yaris 1,33 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 130.475 km, nguồn điện: 99.25 HP (72.95 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 6.499 € |
Toyota Yaris Edition-S | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 166.000 km, nguồn điện: 69.34 HP (50.97 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 4.800 € |
Toyota Yaris | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 125.000 km, nguồn điện: 92 HP (67.62 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 14.900 € |
Toyota YARIS 1.3 | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 256.700 km, nguồn điện: 87.01 HP (63.95 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5 | 1.950 € |
Toyota Yaris Verso 1.3-16V VVT-i Sol | Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 238.621 km, nguồn điện: 86 HP (63.21 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 2.750 € |