Bộ lọc -
Ô tô Fiat Panda
Kết quả tìm kiếm:
43 quảng cáo
Hiển thị
43 quảng cáo: Ô tô Fiat Panda
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Ô tô
2013
Loại khung
dòng xe hatchback
Ritchie Bros (Italy) Srl
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2006
216.569 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Ô tô
2002
86.000 km
Nguồn điện
54 HP (39.69 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Agorastore
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2013
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Ritchie Bros (Italy) Srl
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 242.000.000 ₫
≈ 9.188 US$
Ô tô
1995
144.600 km
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Loại khung
dòng xe crossover
CAMION TORINO SRL
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Ô tô
2005
153.000 km
Nguồn điện
54 HP (39.69 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Troostwijk Auctions
7 năm tại Autoline
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.900 €
≈ 211.400.000 ₫
≈ 8.025 US$
Ô tô
2018
170.434 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
76.909 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
75.982 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
69.168 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
48.497 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 229.800.000 ₫
≈ 8.722 US$
Ô tô
2018
101.664 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
74.643 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 229.800.000 ₫
≈ 8.722 US$
Ô tô
2018
100.817 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
61.677 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
95.460 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 551.400.000 ₫
≈ 20.930 US$
Ô tô
1999
130.000 km
Nguồn điện
54 HP (39.69 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
36.205 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
63.556 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
42.103 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 229.800.000 ₫
≈ 8.722 US$
Ô tô
2018
102.394 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
68.215 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
80.218 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 239.000.000 ₫
≈ 9.071 US$
Ô tô
2018
896.675 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe hatchback
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
43 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Fiat Panda
| Fiat PANDA 1,3 MJET VIN 752 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 170.434 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 6.900 € |
| Fiat Panda 1100 Van | Năm: 1999, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nguồn điện: 54 HP (39.69 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 18.000 € |
| Fiat PANDA 1,3 MultiJet 95 WILD 4x4 VIN 196 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 63.556 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |
| Fiat PANDA 1,3 MultiJet 95 WILD 4x4 VIN 535 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 102.394 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.500 € |
| Fiat PANDA 1,3 VIN 235 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 48.497 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |
| Fiat PANDA 1,3 VIN 421 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 101.664 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.500 € |
| Fiat PANDA 4X4 CC 1100 EX MUNICIPALE 144600 KM, PERFETTA | Năm: 1995, tổng số dặm đã đi được: 144.600 km, nguồn điện: 55 HP (40.43 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 7.900 € |
| Fiat PANDA WILD VIN 843 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 75.982 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |
| Fiat Panda VIN 608 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 61.677 km, nguồn điện: 95 HP (69.83 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |
| Fiat PANDA 1,3 MultiJet 95 WILD 4x4 VIN 427 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 68.215 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |
Main specifications of Fiat Panda:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
60 HP - 95,17 HP
Nhiên liệu
xăng | dầu diesel
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | lò xo cuộn
























