Bộ lọc -
Ô tô Škoda Kodiaq
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Ô tô Škoda Kodiaq
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Các phiên bản khác trong mục "Ô tô Škoda"
Dòng xe sedan
2018
391.640 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại khung
dòng xe sedan
Agorastore
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.880 €
71.900 PLN
≈ 511.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2022
155.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Loại khung
dòng xe sedan
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
17.499 €
≈ 530.000.000 ₫
≈ 20.110 US$
Dòng xe sedan
2018
137.529 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
43.000 €
≈ 1.302.000.000 ₫
≈ 49.420 US$
Dòng xe sedan
2024
2.163 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 757.200.000 ₫
≈ 28.730 US$
Dòng xe sedan
2022
33.802 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 454.300.000 ₫
≈ 17.240 US$
Dòng xe sedan
44.995 km
Nguồn điện
42.15 HP (30.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 151.400.000 ₫
≈ 5.746 US$
Dòng xe sedan
1978
26.105 km
Nguồn điện
44.87 HP (32.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.500 €
≈ 106.000.000 ₫
≈ 4.022 US$
Dòng xe sedan
1984
41.300 km
Nguồn điện
44.87 HP (32.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 454.300.000 ₫
≈ 17.240 US$
Dòng xe sedan
1975
81.495 km
Nguồn điện
47.59 HP (34.98 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.668 €
65.000 CZK
≈ 80.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2005
189.681 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Liên hệ với người bán
14.999 €
≈ 454.300.000 ₫
≈ 17.240 US$
Dòng xe sedan
2018
125.323 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
11.995 €
≈ 363.300.000 ₫
≈ 13.780 US$
Dòng xe sedan
2016
235.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
Ten velde Auto's
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 75.720.000 ₫
≈ 2.873 US$
Dòng xe sedan
1990
Loại khung
dòng xe sedan
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 481.600.000 ₫
≈ 18.270 US$
Dòng xe sedan
1969
6.388 km
Nguồn điện
53.02 HP (38.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe sedan
2015
216.900 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
ABC Auctions
Liên hệ với người bán
Dòng xe sedan
2014
73.700 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
ABC Auctions
Liên hệ với người bán
11.999 €
≈ 363.400.000 ₫
≈ 13.790 US$
Dòng xe sedan
2018
180.038 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
9.499 €
≈ 287.700.000 ₫
≈ 10.920 US$
Dòng xe sedan
2016
187.136 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Škoda Kodiaq
| Škoda 1000 MB 1.0 30,9 kW De Luxe | Tổng số dặm đã đi được: 44.995 km, nguồn điện: 42.15 HP (30.98 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 15.000 € |
| Škoda 1000 MB vin 510 | Năm: 1969, tổng số dặm đã đi được: 6.388 km, nguồn điện: 53.02 HP (38.97 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 15.900 € |
| Škoda 105L | Năm: 1978, tổng số dặm đã đi được: 26.105 km, nguồn điện: 44.87 HP (32.98 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 5.000 € |
| Škoda 105L 1.1 33kW | Năm: 1984, tổng số dặm đã đi được: 41.300 km, nguồn điện: 44.87 HP (32.98 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 3.500 € |
| Škoda Octavia | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 155.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), loại khung: dòng xe sedan | 16.880 € |
| Škoda Octavia 1,6TDi | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 187.136 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 9.499 € |
| Škoda Superb | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 2.163 km, nguồn điện: 265 HP (195 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 43.000 € |
| Škoda Superb 2,0 TDi Style 110LW M6 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 137.529 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 17.499 € |
| Škoda 100L 1.0 35kW De Luxe | Năm: 1975, tổng số dặm đã đi được: 81.495 km, nguồn điện: 47.59 HP (34.98 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 15.000 € |
| Škoda Octavia | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 33.802 km, nguồn điện: 200 HP (147 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 25.000 € |
Main specifications of Škoda Kodiaq:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
149,6 HP - 199,9 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo | lò xo/không khí

















