Bộ lọc -
Ô tô Toyota Avensis
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Ô tô Toyota Avensis
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
1.590 €
≈ 49.310.000 ₫
≈ 1.867 US$
Dòng xe sedan
2002
434.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Pawel‘s Truck Center GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.690 €
≈ 52.410.000 ₫
≈ 1.985 US$
Dòng xe sedan
1999
325.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Pawel‘s Truck Center GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Ô tô Toyota"
3.070 US$
≈ 81.070.000 ₫
≈ 2.614 €
Dòng xe sedan
2005
116.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.570 US$
≈ 147.100.000 ₫
≈ 4.742 €
Dòng xe sedan
2009
117.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.150 US$
≈ 241.600.000 ₫
≈ 7.791 €
Dòng xe sedan
2020
164.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 US$
≈ 96.380.000 ₫
≈ 3.108 €
Dòng xe sedan
2005
128.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.060 US$
≈ 133.600.000 ₫
≈ 4.308 €
Dòng xe sedan
2011
123.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.140 US$
≈ 373.400.000 ₫
≈ 12.040 €
Dòng xe sedan
2019
19.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.160 US$
≈ 321.100.000 ₫
≈ 10.350 €
Dòng xe sedan
2020
53.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 295.700.000 ₫
≈ 9.536 €
Dòng xe sedan
2019
77.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.570 US$
≈ 147.100.000 ₫
≈ 4.742 €
Dòng xe sedan
2010
126.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.010 US$
≈ 290.700.000 ₫
≈ 9.374 €
Dòng xe sedan
2019
34.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.120 US$
≈ 135.200.000 ₫
≈ 4.359 €
Dòng xe sedan
2008
87.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.850 US$
≈ 180.900.000 ₫
≈ 5.832 €
Dòng xe sedan
2010
35.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.970 US$
≈ 104.800.000 ₫
≈ 3.380 €
Dòng xe sedan
2003
125.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.440 US$
≈ 143.600.000 ₫
≈ 4.632 €
Dòng xe sedan
2010
69.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.530 US$
≈ 172.400.000 ₫
≈ 5.560 €
Dòng xe sedan
2009
53.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.480 US$
≈ 329.500.000 ₫
≈ 10.630 €
Dòng xe sedan
2019
8.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.230 US$
≈ 190.900.000 ₫
≈ 6.156 €
Dòng xe sedan
2012
20.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.700 US$
≈ 150.500.000 ₫
≈ 4.853 €
Dòng xe sedan
2013
126.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.820 US$
≈ 153.700.000 ₫
≈ 4.955 €
Dòng xe sedan
2013
99.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
dòng xe sedan
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.530,09 €
≈ 884.800.000 ₫
≈ 33.510 US$
Dòng xe sedan
2024
290 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 6
Loại khung
dòng xe sedan
AUTO DIESEL EOOD
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2014
42.000 km
Loại khung
dòng xe sedan
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2015
18.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 US$
≈ 578.300.000 ₫
≈ 18.650 €
Dòng xe sedan
2020
10 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe sedan
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota Avensis
| Toyota ALLION | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 116.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 2.614 € |
| Toyota Avensis 1.6 Benzin manual | Năm: 1999, tổng số dặm đã đi được: 325.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 1.690 € |
| Toyota Avensis 2.0 Benzin, manual | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 434.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 1.590 € |
| Toyota Corolla 1.8 HYBRID | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 290 km, nguồn điện: 122 HP (90 kW), Euro: Euro 6, loại khung: dòng xe sedan | 28.530,09 € |
| Toyota PREMIO | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 128.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 3.108 € |
| Toyota PRIUS | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 34.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 9.374 € |
| Toyota ALLION | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 8.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 10.630 € |
| Toyota ALLION | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 126.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 4.853 € |
| Toyota ALLION | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 123.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 4.308 € |
| Toyota ALLION | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nhiên liệu: xăng, tay lái bên phải: ✓, loại khung: dòng xe sedan | 4.632 € |
Thông số chính của Toyota Avensis:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Autoline
Nguồn động cơ
129 HP - 147 HP
Nhiên liệu
xăng | dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | lò xo cuộn
























