Ô tô Mercedes-Benz E-Class xăng
Giá cho ô tô Mercedes-Benz E-Class
| Mercedes-Benz E220 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 180.000 - 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 12.000 € - 23.000 € |
| Mercedes-Benz E300 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 160.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 23.000 € |
| Mercedes-Benz E200 | Năm sản xuất: 1993, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 160.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan | 5.900 € - 14.000 € |
| Mercedes-Benz E250 | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: dòng xe sedan | 11.000 € |
| Mercedes-Benz E350 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 210.000 - 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe sedan | 3.100 € - 14.000 € |
| Mercedes-Benz E280 | Năm sản xuất: 1994, tổng số dặm đã đi được: 280.000 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: limousine | 27.000 € |
| Mercedes-Benz E400 | Năm sản xuất: 2017, nhiên liệu: xăng | 3.200 € |
| Mercedes-Benz E63 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 61.000 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe sedan | 77.000 € |
Main specifications of Mercedes-Benz E-Class:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
143 HP - 252 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Ngừng
không khí/không khí | lò xo/lò xo | lò xo/không khí | thủy lực | khác







