Bộ lọc -

Ô tô Audi A-series

Kết quả tìm kiếm: 30 quảng cáo
Hiển thị

30 quảng cáo: Ô tô Audi A-series

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.900 € ≈ 213.600.000 ₫ ≈ 8.133 US$
Dòng xe sedan
2012
308.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Lubin
FIRMA HANDLOWO-USŁUGOWA ZBIGNIEW NOSAL
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2019
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Mexico, Chihuahua
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
11.080 € 269.000 CZK ≈ 343.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2012
240.035 km
Nguồn điện 244 HP (179 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Séc
Air Truck s.r.o.
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.136 € 55.500 SEK ≈ 159.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2011
211.220 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Thụy Điển, Östersund
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.560 € 329.000 CZK ≈ 419.600.000 ₫
Dòng xe sedan
2017
234.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Séc
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2019
59.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2010
153.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Italia, Travagliato (BS)
Vezi Auto
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 7.496 € 81.000 SEK ≈ 232.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2013
197.710 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Thụy Điển, Svedala
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.210 € 57.500.000 COP ≈ 408.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2014
99.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Colombia, Envigado
Edesa Autos
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 27.860.000 ₫ ≈ 1.061 US$
Dòng xe sedan
1998
430.000 km
Nguồn điện 89.73 HP (65.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 722.200.000 ₫ ≈ 23.330 €
Dòng xe sedan
2018
133.900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Ukraine, Mykolaiv
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 433.300.000 ₫ ≈ 14.000 €
Dòng xe sedan
2011
113.000 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Argentina, paso del rey moreno
Venta Automotor2
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.670 € 125.000 PLN ≈ 918.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
40.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan
ECO-SERWIS
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.570 € 179.000 SEK ≈ 512.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
129.030 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Thụy Điển, Östersund
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 727.500.000 ₫ ≈ 27.700 US$
Dòng xe sedan
2017
161.500 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Loại khung dòng xe sedan
Litva, Telšiai
UAB Laimtada
Liên hệ với người bán
29.670 € 125.000 PLN ≈ 918.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2014
202.000 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2023
49.000 km
Loại khung dòng xe sedan
Tây Ban Nha, Burgos
D. Javier Esteban SL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2006
370.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Tây Ban Nha, Ourense
Automoviles Paco SL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.290 € 152.900 PLN ≈ 1.123.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2023
120.500 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.462,34 € ≈ 788.200.000 ₫ ≈ 30.010 US$
Dòng xe sedan
2018
147.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Bulgaria, Trud/Plovdiv
AUTO DIESEL EOOD
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 677.900.000 ₫ ≈ 25.810 US$
Dòng xe sedan
2015
250.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Hungary
NICAR Kft
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 190 € ≈ 5.882.000 ₫ ≈ 224 US$
Dòng xe sedan
2008
198.896 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Bỉ, Aartselaar
Auctim
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.240 € 274.900 PLN ≈ 2.020.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2022
82.400 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.100 € ≈ 405.500.000 ₫ ≈ 15.440 US$
Dòng xe sedan
2010
260.000 km
Nguồn điện 351 HP (258 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Séc, Třebechovice pod Orebem
GOLEM Financial, s.r.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 114.500.000 ₫ ≈ 4.361 US$
Dòng xe sedan
2006
258.307 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe sedan
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 30 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô Audi A-series

Audi A6 Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 320.000 - 400.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý 3.600 € - 12.000 €
Audi A4 Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 210.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/gas, cấu hình trục: 4x4, loại khung: SUV/xe có ngăn riêng xếp hành lý 11.000 € - 34.000 €
Audi A3 Năm sản xuất: 2000, tổng số dặm đã đi được: 260.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo 1.400 €
Audi A5 Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 99.000 - 190.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: xe hơi hai chỗ/liftback/dòng xe sedan 14.000 € - 30.000 €
Audi A8 Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 170.000 - 190.000 km, nhiên liệu: điện/xăng, cấu hình trục: 4x2 13.000 € - 20.000 €
Audi A1 Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 160.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý/dòng xe hatchback 3.500 € - 6.500 €
Audi A7 Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 78.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4, loại khung: liftback/dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý 27.000 € - 43.000 €

Thông số chính của Audi A-series:

Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Autoline
Nguồn động cơ
143 HP - 271,92 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Ngừng
không khí/không khí | lò xo/lò xo | lò xo cuộn | lò xo/không khí