Bộ lọc -
Ô tô Toyota Corolla, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
28 quảng cáo
Hiển thị
28 quảng cáo: Ô tô Toyota Corolla
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
7.350 US$
≈ 194.000.000 ₫
≈ 6.239 €
Dòng xe sedan
2010
110.000 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
xăng
Venta Automotor2
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.790 €
≈ 55.660.000 ₫
≈ 2.109 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2001
320.000 km
Nguồn điện
96.53 HP (70.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Pawel‘s Truck Center GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này

Dòng xe hatchback
2005
267.046 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Bronline OÜ
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.974 €
16.900.000 ARS
≈ 310.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2014
87.000 km
Fisherton Cars
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 77.740.000 ₫
≈ 2.945 US$
Dòng xe hatchback
2002
216.967 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 139.900.000 ₫
≈ 5.301 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2006
240.479 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 €
≈ 111.900.000 ₫
≈ 4.241 US$
Xe minivan
2008
261.507 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.950 €
≈ 91.730.000 ₫
≈ 3.475 US$
Xe minivan
2002
168.386 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 108.800.000 ₫
≈ 4.123 US$
Xe minivan
2008
244.202 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 93.290.000 ₫
≈ 3.534 US$
Xe minivan
2004
215.736 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 77.740.000 ₫
≈ 2.945 US$
Dòng xe sedan
2000
397.483 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 130.600.000 ₫
≈ 4.948 US$
Xe minivan
2007
289.340 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 60.640.000 ₫
≈ 2.297 US$
Dòng xe hatchback
2002
244.192 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 132.200.000 ₫
≈ 5.007 US$
Xe minivan
2008
228.549 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 €
≈ 69.960.000 ₫
≈ 2.651 US$
Dòng xe hatchback
2002
270.808 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 122.800.000 ₫
≈ 4.653 US$
Dòng xe sedan
2006
253.721 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 101.100.000 ₫
≈ 3.829 US$
Dòng xe hatchback
2005
302.089 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 132.200.000 ₫
≈ 5.007 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
231.997 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 93.290.000 ₫
≈ 3.534 US$
Xe minivan
2003
199.451 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 101.100.000 ₫
≈ 3.829 US$
Dòng xe hatchback
2004
191.347 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 108.800.000 ₫
≈ 4.123 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2004
194.905 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 €
≈ 99.510.000 ₫
≈ 3.770 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2003
231.642 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 132.200.000 ₫
≈ 5.007 US$
Dòng xe hatchback
1999
109.512 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2006
19.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe hatchback
1999
Law Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
28 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota Corolla
Toyota Corolla | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 110.000 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), nhiên liệu: xăng | 6.239 € |
Toyota Corolla Verso 1.8 VVT-i Sol | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 289.340 km, nguồn điện: 129 HP (95 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 4.200 € |
Toyota Corolla 1.4 VVT-i Linea Terra | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 244.192 km, nguồn điện: 97 HP (71.3 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 1.950 € |
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 397.483 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 2.500 € |
Toyota Corolla 1.4 VVT-i Terra | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 302.089 km, nguồn điện: 97 HP (71.3 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.250 € |
Toyota Corolla Verso 1.6 VVT-i Sol | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 244.202 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.500 € |
Toyota Corolla Verso 1.8 VVT-i Luna | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 261.507 km, nguồn điện: 129 HP (95 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.600 € |
Toyota Corolla Combi 1.4 manual | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 320.000 km, nguồn điện: 96.53 HP (70.95 kW), nhiên liệu: xăng | 1.790 € |
Toyota Corolla AIRCO / 1.4 | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 253.721 km, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.950 € |
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 270.808 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 2.250 € |