Bộ lọc -
Ô tô Škoda Fabia, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
26 quảng cáo
Hiển thị
26 quảng cáo: Ô tô Škoda Fabia
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
8.600 €
≈ 266.000.000 ₫
≈ 10.110 US$
2018
66.600 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý

LOSL s.r.o.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.600 €
≈ 266.000.000 ₫
≈ 10.110 US$
2018
69.800 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý

LOSL s.r.o.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
1.233 €
29.900 CZK
≈ 38.150.000 ₫
2015
48.000 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
A U T O Petr Šimánek
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

2019
75.900 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.681 €
65.000 CZK
≈ 82.930.000 ₫
2009
144.062 km
Nguồn điện
85.65 HP (62.95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2017
113.050 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.495 €
109.000 CZK
≈ 139.100.000 ₫
2012
82.807 km
Nguồn điện
85.65 HP (62.95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Liên hệ với người bán
2.021 €
49.000 CZK
≈ 62.510.000 ₫
2009
228.149 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Liên hệ với người bán

2012
51.180 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2019
125.731 km
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2013
Nguồn điện
59.82 HP (43.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe hatchback
Auction Baltic UAB
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2019
151.668 km
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.258 €
79.000 CZK
≈ 100.800.000 ₫
2008
66.346 km
Nguồn điện
69.34 HP (50.97 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán
3.464 €
84.000 CZK
≈ 107.200.000 ₫
2010
249.707 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe microvan
Liên hệ với người bán
4.949 €
120.000 CZK
≈ 153.100.000 ₫
2017
155.410 km
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán
2.021 €
49.000 CZK
≈ 62.510.000 ₫
2009
189.162 km
Nguồn điện
59.82 HP (43.97 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán
1.237 €
30.000 CZK
≈ 38.270.000 ₫
2005
177.319 km
Nguồn điện
63.9 HP (46.97 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán
9.032 €
219.000 CZK
≈ 279.400.000 ₫
2019
77.697 km
Nguồn điện
59.82 HP (43.97 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
dòng xe hatchback
Liên hệ với người bán

2010
102.330 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.816 €
20.500 PLN
≈ 149.000.000 ₫
2016
186.500 km
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
INWEMER SERWIS SP.Z.O.O.
Liên hệ với người bán

2017
99.050 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 464.000.000 ₫
≈ 17.630 US$
2023
31.350 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
dòng xe hatchback
HOTCAR Automotive - úžitkové a karavany
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.760 €
≈ 147.300.000 ₫
≈ 5.595 US$
2018
280.638 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
26 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Škoda Fabia
Škoda Fabia, 1.2i | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 48.000 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), nhiên liệu: xăng, loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý | 1.233 € |
Škoda Fabia | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 177.319 km, nguồn điện: 63.9 HP (46.97 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 1.237 € |
Škoda Fabia 1,4TDi kombi | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 66.600 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 8.600 € |
Škoda Fabia | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 186.500 km, nguồn điện: 55 HP (40.43 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 4.816 € |
Škoda Fabia | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 280.638 km, nguồn điện: 89.73 HP (65.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 4.760 € |
Škoda Fabia | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 31.350 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 15.000 € |
Škoda Fabia | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 189.162 km, nguồn điện: 59.82 HP (43.97 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 2.021 € |
Škoda Fabia | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 155.410 km, nguồn điện: 74.78 HP (54.97 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 4.949 € |
Škoda Fabia | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 77.697 km, nguồn điện: 59.82 HP (43.97 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 9.032 € |
Škoda Fabia | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 66.346 km, nguồn điện: 69.34 HP (50.97 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 3.258 € |