Bộ lọc -
Ô tô Audi A-series, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
37 quảng cáo: Ô tô Audi A-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2010
194.790 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2013
246.520 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này

Liftback
2011
128.490 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.490 €
≈ 9.885 US$
≈ 259.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2013
220.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 16.180 US$
≈ 424.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2018
213.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2001
258.572 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2013
631.392 km
Euro
Euro 5
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.784 US$
≈ 99.350.000 ₫
Dòng xe sedan
2006
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Truck & Estate
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
350.437 km
Euro
Euro 5
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
218.488 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
Euro
Euro 4

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2003
358.682 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2005
336.280 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2007
Euro
Euro 4

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
12.600 €
309.000 CZK
≈ 14.670 US$
Dòng xe sedan
2013
171.818 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.970 €
269.000 CZK
≈ 12.770 US$
Dòng xe sedan
2014
213.057 km
Nguồn điện
203 HP (149 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
7.707 €
189.000 CZK
≈ 8.973 US$
Dòng xe hatchback
2014
186.499 km
Nguồn điện
104 HP (76 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
2.406 €
59.000 CZK
≈ 2.801 US$
Dòng xe hatchback
2005
248.032 km
Nguồn điện
104 HP (76 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 8.092 US$
≈ 212.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
236.751 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2007
293.451 km
Euro
Euro 4
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.990 €
≈ 10.470 US$
≈ 274.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2013
362.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 €
≈ 13.680 US$
≈ 359.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2015
276.085 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2013
195.030 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.550 €
≈ 22.760 US$
≈ 597.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2014
98.435 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo cuộn
SolventTruck .s.r.o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 US$
≈ 12.800 €
≈ 391.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
115.000 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu
xăng
Venta Automotor2
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi A-series
Audi A6 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 190.000 km, nhiên liệu: điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: lò xo/không khí | 9.900 € - 42.000 € |
Audi A4 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 44.000 - 100.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 15.000 € - 25.000 € |
Audi A3 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 2.400 € |
Audi A5 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 200.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 18.000 € - 21.000 € |
Audi A8 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 100.000 - 220.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 18.000 € - 33.000 € |
Audi A1 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 150.000 - 230.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 3.900 € - 7.000 € |
Audi A7 | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 120.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 25.000 € - 44.000 € |