Bộ lọc -

Ô tô KIA Ceed, số sàn

Kết quả tìm kiếm: 23 quảng cáo
Hiển thị

23 quảng cáo: Ô tô KIA Ceed

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
đấu giá Đấu giá
Ô tô
298.524 km
Euro Euro 5
Bỉ, Lokeren
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.684 € 18.500 SEK ≈ 51.610.000 ₫
Ô tô
2010
191.720 km
Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Karlstad
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
9.050 € 219.000 CZK ≈ 277.300.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
196.732 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Séc, Nové Veselí
Liên hệ với người bán
13.629 € ≈ 417.600.000 ₫ ≈ 15.880 US$
Dòng xe hatchback
2022
109.320 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.294 € ≈ 468.600.000 ₫ ≈ 17.810 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
38.814 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.027 € ≈ 491.000.000 ₫ ≈ 18.670 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
43.217 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.846 € ≈ 424.200.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
54.110 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.538 € ≈ 476.100.000 ₫ ≈ 18.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.716 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.271 € ≈ 498.500.000 ₫ ≈ 18.950 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
40.015 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.203 € ≈ 435.200.000 ₫ ≈ 16.540 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
58.661 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
6.355 € 26.900 PLN ≈ 194.700.000 ₫
Ô tô
2018
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan
Silva Sp. z o.o.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.814 € ≈ 453.900.000 ₫ ≈ 17.260 US$
Dòng xe hatchback
2022
58.698 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.271 € ≈ 498.500.000 ₫ ≈ 18.950 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
28.893 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.997 € ≈ 428.800.000 ₫ ≈ 16.300 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
57.878 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.561 € ≈ 446.100.000 ₫ ≈ 16.960 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.101 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.538 € ≈ 476.100.000 ₫ ≈ 18.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.258 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.535 € ≈ 506.600.000 ₫ ≈ 19.260 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.122 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.081 € ≈ 431.400.000 ₫ ≈ 16.400 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
60.327 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.203 € ≈ 435.200.000 ₫ ≈ 16.540 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
55.866 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.692 € ≈ 450.100.000 ₫ ≈ 17.110 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
76.246 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.059 € ≈ 461.400.000 ₫ ≈ 17.540 US$
Dòng xe crossover
2023
43.533 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.081 € ≈ 431.400.000 ₫ ≈ 16.400 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.542 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.378 € ≈ 471.200.000 ₫ ≈ 17.910 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
39.667 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 23 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô KIA Ceed

KIA Ceed Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 196.732 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel 9.050 €
KIA Ceed 1,5 T-GDi Gold+ Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 58.698 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.814 €
KIA Ceed 1,6D 6MT Năm: 2018, nguồn điện: 115 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel 6.355 €
KIA Ceed SW 1.0 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 54.110 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 13.846 €
KIA Ceed SW 1,0 T-GDi 74 kW Gold Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 58.542 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.081 €
KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 39.667 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 15.378 €
KIA Ceed SW 1.5 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 76.246 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.692 €
KIA Ceed SW 1,5 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.258 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 15.538 €
KIA Ceed SW 1,5 T-GDi Gold+ Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.101 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.561 €
KIA Ceed Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 57.878 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 13.997 €

Main specifications of KIA Ceed:

Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
104,7 HP - 159,8 HP
Nhiên liệu
xăng | dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo