Bộ lọc -
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
8 quảng cáo
Hiển thị
8 quảng cáo: Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
2006
19.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 €
≈ 4.191 US$
≈ 110.000.000 ₫
2004
268.278 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
3.600 €
≈ 4.191 US$
≈ 110.000.000 ₫
2004
256.059 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 2.853 US$
≈ 74.890.000 ₫
2004
276.561 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.300 €
≈ 5.006 US$
≈ 131.400.000 ₫
2022
19.249 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
1.790 €
≈ 2.084 US$
≈ 54.720.000 ₫
2001
320.000 km
Nguồn điện
96.53 HP (70.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Pawel‘s Truck Center GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.239 US$
≈ 137.600.000 ₫
2006
240.479 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.948 US$
≈ 129.900.000 ₫
2005
231.997 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
8 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla
Toyota Corolla Combi 1.4 manual | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 320.000 km, nguồn điện: 96.53 HP (70.95 kW), nhiên liệu: xăng | 1.790 € |
Toyota Corolla Wagon 1.6 VVT-i Linea Terra | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 231.997 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 4.250 € |
Toyota Corolla combi 1.2 turbo 85kw M6 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 19.249 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 4.300 € |
Toyota Corolla Wagon 1.4 VVT-i Linea Terra AIRCO | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 276.561 km, nguồn điện: 97 HP (71.3 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 2.450 € |
Toyota Corolla Wagon 1.6 VVT-i Linea Sol | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 256.059 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 3.600 € |
Toyota Corolla Wagon 1.6 VVT-i Linea Terra | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 240.479 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng | 4.500 € |
Toyota Corolla Wagon 1.6 VVT-i Linea Sol | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 268.278 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 3.600 € |