cars2africa
cars2africa
Trong kho: 184 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 184 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol

PDF
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
2.500 €
≈ 2.928 US$
≈ 76.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên: 2000-01-19
Tổng số dặm đã đi được: 397.483 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.035 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 71771
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 110 HP (81 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Fahrerairbag
- Kopfstützen hinten
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenairbags vorn
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modellbereich: 2000 - 2001
Kennzeichen: 79-DZ-RX

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,0 s
Höchstgeschwindigkeit: 195 km/h

Maße
Länge: 432 cm
Radstand: 247 cm

Gewichte
Zuladung: 580 kg
zGG: 1.615 kg
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 450 kg)

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,9 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 168 g/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Front central armrest
- Power steering

Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag
- Rear head rests

= More information =

General information
Number of doors: 4
Model range: 2000 - 2001
Registration number: 79-DZ-RX

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,0 s
Top speed: 195 km/h

Measures
Length: 432 cm
Wheelbase: 247 cm

Weights
Carrying capacity: 580 kg
GVW: 1.615 kg
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 450 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,1 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
CO2 emission (NEDC): 168 g/km

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Dirección asistida
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Reposacabezas traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Número de puertas: 4
Gama de modelos: 2000 - 2001
Matrícula: 79-DZ-RX

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,0 s
Velocidad máxima: 195 km/h

Medidas
Longitud: 432 cm
Distancia entre ejes: 247 cm

Pesos
Capacidad de carga: 580 kg
PBV: 1.615 kg
Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 450 kg)

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,9 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 168 g/km

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Intérieur & Confort
- Direction assistée
- Support bras intermédiaire avant
- Volant réglable

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: 2000 - 2001
Numéro d'immatriculation: 79-DZ-RX

Performances
Accélération (0-100): 10,0 s
Vitesse de pointe: 195 km/h

Mesures
Longueur: 432 cm
Empattement: 247 cm

Poids
Capacité de charge: 580 kg
PBV: 1.615 kg
Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 450 kg)

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,9 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 168 g/km

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
= További opciók és tartozékok =

- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Hátsó fejtámaszok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 4
Modellválaszték: 2000 - 2001
Rendszám: 79-DZ-RX

Teljesítmény
Gyorsulás (0-100): 10,0 s
Végsebesség: 195 km/h

Méretek
Hosszúság: 432 cm
Tengelytáv: 247 cm

Súlyok
Hasznos teher: 580 kg
TELJES ÖSSZTÖMEG: 1.615 kg
Maximális vontatási súly: 1.200 kg (féktelen 450 kg)

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 9,1 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,9 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 168 g/km

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: A vállalkozók számára nem levonható HÉA (árrésrendszer)
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Poggiatesta posteriori
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur & Comfort
- armsteun voor
- stuurbekrachtiging
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen achter
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: 2000 - 2001
Kenteken: 79-DZ-RX

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,0 s
Topsnelheid: 195 km/u

Maten
Lengte: 432 cm
Wielbasis: 247 cm

Gewichten
Laadvermogen: 580 kg
GVW: 1.615 kg
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 450 kg)

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,1 l/100km (1 op 11,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
CO₂-uitstoot (NEDC): 168 g/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne poduszki powietrzne przód
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Gama modeli: 2000 - 2001
Numer rejestracyjny: 79-DZ-RX

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,0 s
Największa prędkość: 195 km/h

Wymiary
Długość: 432 cm
Podstawa koła: 247 cm

Masy
Ładowność: 580 kg
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 1.615 kg
Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 450 kg)

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 168 g/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние подголовники
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный ряд: 2000 - 2001
Регистрационный номер: 79-DZ-RX

Рабочие характеристики
Разгон (0-100 км/ч): 10,0 s
Максимальная скорость: 195 км/ч

Размеры и масса
Грузоподъемность: 580 kg
Полная масса автомобиля: 1.615 kg
Длина: 432 cm
Колесная база: 247 cm

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 168 g/km

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Systém alarmu triedy I
- Zadné opierky hlavy
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka koltuk başlıkları
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı
- Ön orta kol dayanağı
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.600 € ≈ 3.045 US$ ≈ 79.980.000 ₫
2002
331.873 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.684 US$ ≈ 123.000.000 ₫
2003
261.779 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.153 US$ ≈ 135.300.000 ₫
2008
205.143 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.153 US$ ≈ 135.300.000 ₫
2008
218.556 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.216 US$ ≈ 110.700.000 ₫
2000
218.873 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.153 US$ ≈ 135.300.000 ₫
2005
260.497 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
2003
146.949 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.621 US$ ≈ 147.700.000 ₫
2008
189.379 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.450 US$ ≈ 116.900.000 ₫
2006
243.615 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
2007
181.074 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
2006
139.260 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 1.581 US$ ≈ 41.530.000 ₫
1998
302.245 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.977 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2000
393.572 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 1.581 US$ ≈ 41.530.000 ₫
1999
231.999 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán