cars2africa
cars2africa
Trong kho: 208 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 208 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR

PDF
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
1.350 €
≈ 1.549 US$
≈ 40.010.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Peugeot
Mẫu: 406 1.8-16V SR
Loại: dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên: 1998-04-08
Tổng số dặm đã đi được: 302.245 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.250 kg
Tổng trọng lượng: 1.807 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 74857
Có thể cho thuê
Đặt vào: 25 thg 3, 2025
Mô tả
Số cửa: 4
Bồn nhiên liệu: 70 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 110 HP (81 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.761 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi ghế
Safety features
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Optics
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Peugeot 406 1.8-16V SR

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Drehzahlmesser
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Kopfstützen vorn
- Nebelscheinwerfer
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Tachograph
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Modellbereich: 1999 - 2004
Drehmoment: 155 Nm
Zuladung: 557 kg
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 670 kg)
Beschleunigung (0–100): 12,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 194 km/h
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Kennzeichen: TF-ZG-62
= Additional options and accessories =

Exterior
- Front fog lights
- Remote central locking
- tinted glass

Infotainment
- tachometer

Interior & Comfort
- Adjustable steering wheel
- Height adjustable driver's seat
- Power steering
- Rear seats foldable in parts

Safety
- Alarm system
- front head rests
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 1999 - 2004
Registration number: TF-ZG-62

Technical information
Torque: 155 Nm
Carrying capacity: 557 kg
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 670 kg)
Acceleration (0-100 kph): 12,4 s
Top speed: 194 km/h

Maintenance
APK (MOT): tested until 06/2025

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos traseros abatibles por partes
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Cuentarrevoluciones
- Dirección asistida
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposacabezas delanteros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Tacógrafo
- Volante ajustable

= Más información =

Gama de modelos: 1999 - 2004
Par: 155 Nm
Capacidad de carga: 557 kg
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 670 kg)
Aceleración (0-100): 12,4 s
Velocidad máxima: 194 km/h
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Matrícula: TF-ZG-62
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Antibrouillards avant
- verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance

Infodivertissement
- tachymètre

Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Direction assistée
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Volant réglable

Sécurité
- Airbag passager
- appuie-têtes avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 1999 - 2004
Numéro d'immatriculation: TF-ZG-62

Informations techniques
Couple: 155 Nm
Capacité de charge: 557 kg
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 670 kg)
Accélération (0-100): 12,4 s
Vitesse de pointe: 194 km/h

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Első fejtámaszok
- Első ködlámpák
- fordulatszámmérő
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Tachográf
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Contagiri
- Cronotachigrafo
- Immobiliser
- Poggiatesta anteriori
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Vetro colorato
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- getint glas
- mistlampen voor

Infotainment
- toerenteller

Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- stuurbekrachtiging
- stuur verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen voor
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 1999 - 2004
Kenteken: TF-ZG-62

Technische informatie
Koppel: 155 Nm
Laadvermogen: 557 kg
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 670 kg)
Acceleratie (0-100): 12,4 s
Topsnelheid: 194 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Onderhoud
APK: gekeurd tot jun. 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Immobiliser
- Obrotomierz
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przyciemnione szkło
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Tachograf
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki przód
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Gama modeli: 1999 - 2004
Moment obrotowy: 155 Nm
Ładowność: 557 kg
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 670 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 12,4 s
Największa prędkość: 194 km/h
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
Numer rejestracyjny: TF-ZG-62
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Иммобилайзер
- Передние подголовники
- Передние противотуманные фонари
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Тахограф
- Тахометр
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Модельный ряд: 1999 - 2004
Крутящий момент: 155 Nm
Грузоподъемность: 557 kg
Разгон (0-100 км/ч): 12,4 s
Максимальная скорость: 194 км/ч
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: TF-ZG-62
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Otáčkomer
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné hmlové svetlá
- Predné opierky hlavy
- Systém alarmu triedy I
- Tachograf
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Devir sayacı
- Hidrolik direksiyon
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Takograf
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön koltuk başlıkları
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.350 € ≈ 1.549 US$ ≈ 40.010.000 ₫
1999
231.999 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 1.549 US$ ≈ 40.010.000 ₫
2000
310.094 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.869 US$ ≈ 74.100.000 ₫
2000
397.483 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.590 US$ ≈ 118.600.000 ₫
2003
261.779 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.049 US$ ≈ 130.400.000 ₫
2008
205.143 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.131 US$ ≈ 106.700.000 ₫
2000
218.873 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.049 US$ ≈ 130.400.000 ₫
2008
218.556 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.271 US$ ≈ 84.470.000 ₫
2000
187.518 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.049 US$ ≈ 130.400.000 ₫
2005
260.497 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.164 US$ ≈ 133.400.000 ₫
2003
146.949 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.508 US$ ≈ 142.300.000 ₫
2008
189.379 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.361 US$ ≈ 112.600.000 ₫
2006
243.615 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.361 US$ ≈ 112.600.000 ₫
2005
264.486 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.984 US$ ≈ 77.060.000 ₫
2002
331.873 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.877 US$ ≈ 126.000.000 ₫
2000
393.572 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.164 US$ ≈ 133.400.000 ₫
2006
139.260 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.164 US$ ≈ 133.400.000 ₫
2007
181.074 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán