Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin

PDF
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 186.100.000 ₫
≈ 7.047 US$
7.620 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Mẫu: Pajero Pinin
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2022-08
Tổng số dặm đã đi được: 83.000 km
Địa điểm: Romania București8264 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LA2380
Đặt vào: 12 thg 12, 2025
Mô tả
Loại khung: SUV
Động cơ
Nguồn điện: 116 HP (85 kW)
Nhiên liệu: xăng
Hộp số
Loại: số sàn
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Ô tô Mitsubishi Pajero Pinin

Tiếng Anh
Reference number: LA2380;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 214.000.000 ₫ ≈ 8.104 US$
SUV
2005
236.900 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 400.100.000 ₫ ≈ 15.150 US$
SUV
2016
93.000 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 880.800.000 ₫ ≈ 33.360 US$
SUV
2013
124.359 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Bucharest
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
6.570 US$ ≈ 173.500.000 ₫ ≈ 5.594 €
SUV
2012
80.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 186.100.000 ₫ ≈ 7.047 US$
SUV
2022
83.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.330.000.000 ₫ ≈ 50.390 US$
SUV
2001
130.240 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo cuộn Loại khung SUV
Romania, Ilfov
VERKAUF TRUCKS SRL
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.600.000 ₫ ≈ 6.460 US$
SUV
2007
328.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Romania, Salcea
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
2016
89.172 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo cuộn Loại khung SUV
Romania
OMNIBUSHANDEL BAVARIA S.R.L.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.990,08 € ≈ 1.767.000.000 ₫ ≈ 66.930 US$
SUV
2021
104.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.990 € ≈ 1.116.000.000 ₫ ≈ 42.270 US$
SUV
2016
36.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
41.990,08 € ≈ 1.302.000.000 ₫ ≈ 49.320 US$
SUV
2019
84.500 km
Nguồn điện 525 HP (386 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.085.000.000 ₫ ≈ 41.110 US$
SUV
2019
61.000 km
Loại khung SUV
Romania, Șimleu Silvaniei
Liên hệ với người bán
83.990,08 € ≈ 2.605.000.000 ₫ ≈ 98.650 US$
SUV
2024
38.800 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
39.990,08 € ≈ 1.240.000.000 ₫ ≈ 46.970 US$
SUV
2019
140.000 km
Nguồn điện 585 HP (430 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
44.990,08 € ≈ 1.395.000.000 ₫ ≈ 52.840 US$
SUV
2020
167.800 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 462.100.000 ₫ ≈ 17.500 US$
SUV
2018
189.684 km
Euro Euro 6 Loại khung SUV
Romania
Liên hệ với người bán
58.990,08 € ≈ 1.829.000.000 ₫ ≈ 69.280 US$
SUV
2017
135.000 km
Nguồn điện 571 HP (420 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
14.390 € 350.000 CZK ≈ 446.300.000 ₫
SUV
1990
221.316 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Séc, Nové Veselí
AUTOBAZARNV, s.r.o.
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 261.400.000 ₫ ≈ 8.429 €
SUV
2013
96.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.600 € ≈ 545.800.000 ₫ ≈ 20.670 US$
SUV
2022
102.000 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu lai sạc điện Loại khung SUV
Ba Lan, Wąchock
Z.P.H.U. AUTO-CEZAR
Liên hệ với người bán