Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX

PDF
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
74.900 €
Giá ròng
≈ 2.300.000.000 ₫
≈ 86.990 US$
90.629 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: SUV
Năm sản xuất: 2024
Đăng ký đầu tiên: 2024-03
Tổng số dặm đã đi được: 24.900 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 24062025_818
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại khung: SUV
Loại truyền động: AWD
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 388 HP (285 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.989 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Thương hiệu: 421 Transmisie automata 9G-TRONIC
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Hệ thống khởi dừng
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn LED
Đèn chạy ban ngày
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: 20739
Number of previous owners: 1 - the seller is the first owner
Thêm chi tiết
VIN: W1NFB3DB7RB144818
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz GLE 450 d 4M AMG ADVANCED+/PANORAMA/NIGHT/MBUX

consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
hsn: 2222
tsn: BMN
interior color: black
airbag: front and side and more airbags
previous owners: 1
country-version: DE
euro: 6d
Multumim pentru incredere!
Leasing / finantare cu aprobare imediata
Masina disponibila pentru livrare
Pentru detalii suplimentare si optiuni de configurare
va invitam sa ne contactati
Exterior / Vopsea
842 Vopsea Albastru Sodalite
RXT Jante AMG din aliaj usor
22'' (55,9 cm)
cu 5 spite duble
840 Geamuri fumurii cu protectie termica
Interior / Tapiterie
111 Piele sintetica (ARTICO) neagra
U30 Elemente auxiliare in lac negru pian
H46 Ornamente aluminiu periat cu textura longitudinala deschisa
Pachete si optiuni Premium
PSJ Pachet AMG Line Advanced Plus
Echipamente optionale
413 Trapa panoramica glisanta
P55 Pachet Night
U40 Plasa despartitoare compartiment bagaje
U28 Suport pahare detasabil
U22 Suport lombar cu reglaj pe 4 directii
U19 MBUX realitate augmentata pentru navigatie
U12 Covorase din velur
U10 Senzor de greutate pentru scaunul pasagerului fata
R8T Dimensiune roti 22'' cu anvelope mixte
varianta 1
PDB Pachet Advanced Plus
PBG Pachet Conectivitate Confort
P64 Pachet memorie
P49 Pachet oglinzi
P47 Pachet parcare cu camera 360°
P31 AMG Line exterior
P17 Pachet KEYLESS-GO
L2B Volan multifunctional imbracat in piele Nappa
K13 Interval service 25.000 km
B51 TIREFIT (kit de reparatie pentru pneuri)
B01 Elemente de franare specifice nationale
972 Sistem evacuare cu filtru de particule (DPF) generatia 2.0
969 Certificat COC EU6 cu partea a II-a a certificatului de inmatriculare
927 Sistem control emisii EURO 6
915 Rezervor combustibil 85 litri
901 Editie speciala R129
897 Incarcare wireless pentru dispozitive mobile
890 Hayon EASY-PACK
88B Avertizare pasiva privind prezenta unei persoane
889 KEYLESS-GO
876 Iluminare ambientala
873 Scaune fata incalzite
871 Unitate fax in consola centrala spate
868 Cockpit Widescreen
810 Sistem audio surround Burmester®
79B Preechipare pentru radio digital
772 AMG bodystyling
72B Porturi USB suplimentare
723 Copertina portbagaj
70B Vesta reflectorizanta pentru sofer
6U7 Sistem tratare gaze diesel BlueTEC SCR Generatia 4
642 MULTIBEAM LED
628 Asistent faza lunga adaptiva Plus
5S7 Sistem evacuare cu pachet 2 senzori
58U Tapiterie plafon material textil gri cristal
587 Iluminare ambientala cu proiectie a siglei marcii
580 Climatizare automata THERMATIC
537 Radio digital
534 Antena manuala fara radio
513 Asistent recunoastere semne de circulatie
502 Oglinda retrovizoare interioara heliomata automat cu lumina
501 Oglinzi exterioare stanga/dreapta cu memorie
489 Pachet AIRMATIC
475 Sistem de monitorizare a presiunii in pneuri
46V Indici viteza si sarcina 106Y si 110Y
365 Navigatie pe hard-disk
362 Modul comunicatie (LTE) pentru utilizarea serviciilor Mercedes me
355 Functii extinse MBUX
351 Sistem apel de urgenta Mercedes-Benz
34U Servicii Remote Premium2
32U Personalizare sunet
294 Airbag pentru genunchi
275 Scaun sofer reglabil electric cu memorie
273 Preechipare pentru telefon mobil
270 Antena pentru reteaua D (telefonie mobila)
260 Eliminarea inscriptiei modelului de pe capacul portbagajului
258 COLLISION PREVENTION ASSIST (asistent prevenire coliziune)
252 Avertizare coliziune frontala (FCW)
243 Asistent activ pentru mentinerea benzii
242 Scaun pasager fata reglabil electric cu memorie
235 Asistent parcare activ cu PARKTRONIC
234 Asistent unghi mort
22U Divertisment MBUX
215 Perete despartitor
20U Preechipare pentru car sharing
17U Integrare smartphone Google Automotive Link
16U Integrare smartphone Apple CarPlay
14U Pachet integrare smartphone
* Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
warranty
servicebook
parking distance control system
scr
sport package
bluetooth
electric adjustable seats
speakerphone
multi-function steering wheel
panorama roof
child seat attachment
curve lights
light sensor
daytime running lights
traction control system
start stop system
roof rack
roadworthy
parking assistant front sensors
parking assistant rear sensors
parking assistant camera
parking assistant self steering system
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
82.990,08 € ≈ 2.548.000.000 ₫ ≈ 96.380 US$
SUV
2024
12.700 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
87.990,08 € ≈ 2.701.000.000 ₫ ≈ 102.200 US$
SUV
2024
38.800 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
132.231,40 € ≈ 4.060.000.000 ₫ ≈ 153.600 US$
SUV
2025
15.000 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
132.231,40 € ≈ 4.060.000.000 ₫ ≈ 153.600 US$
SUV
2025
13.000 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
67.990,08 € ≈ 2.087.000.000 ₫ ≈ 78.960 US$
Dòng xe crossover
2024
29.500 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
66.500 € ≈ 2.042.000.000 ₫ ≈ 77.230 US$
Dòng xe crossover
2024
44.000 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 2.576.000.000 ₫ ≈ 97.440 US$
Dòng xe crossover
2024
31.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
72.990,08 € ≈ 2.241.000.000 ₫ ≈ 84.770 US$
Dòng xe crossover
2023
15.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
88.490,08 € ≈ 2.717.000.000 ₫ ≈ 102.800 US$
Dòng xe crossover
2024
21.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
97.690,08 € ≈ 2.999.000.000 ₫ ≈ 113.500 US$
Ô tô
2024
23.200 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
56.990,08 € ≈ 1.750.000.000 ₫ ≈ 66.190 US$
SUV
2021
104.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
57.401,65 € ≈ 1.762.000.000 ₫ ≈ 66.670 US$
Liftback
2024
25.500 km
Nguồn điện 292 HP (215 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung liftback
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
83.972,73 € ≈ 2.578.000.000 ₫ ≈ 97.530 US$
Dòng xe crossover
2023
20.500 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
71.066,12 € ≈ 2.182.000.000 ₫ ≈ 82.540 US$
Liftback
2022
8.500 km
Nguồn điện 524 HP (385 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Ngừng không khí/không khí Loại khung liftback
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
99.990 € ≈ 3.070.000.000 ₫ ≈ 116.100 US$
Dòng xe sedan
2024
23.500 km
Nguồn điện 634 HP (466 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
49.990,08 € ≈ 1.535.000.000 ₫ ≈ 58.060 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
15.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.990,08 € ≈ 1.136.000.000 ₫ ≈ 42.960 US$
Dòng xe sedan
2024
31.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
45.990,08 € ≈ 1.412.000.000 ₫ ≈ 53.410 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
16.500 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
55.093,39 € ≈ 1.691.000.000 ₫ ≈ 63.990 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
22.550 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
53.560,33 € ≈ 1.644.000.000 ₫ ≈ 62.200 US$
Dòng xe crossover
2024
14.900 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán